Là đơn vị gia tốc quan trọng và quen thuộc trong tính toán, m/s² và cm/s² được ứng dụng nhiều các lĩnh vực như khoa học vật lý và đời sống hằng ngày. Đôi khi m/s² sẽ được đổi sang cm/s² để tiện lợi khi tính toán. Cùng Dinhnghia xem ngay cách đổi m/s² sang cm/s² bằng công cụ chính xác nhất nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị m/s² là gì?
- Tên đơn vị: Mét trên giây bình phương
- Tên tiếng Anh: Metre per second squared
- Ký hiệu: m/s2, m·s2, m s−2
- Hệ đo lường: Quốc tế (SI)
Mét trên giây bình phương là đơn vị dẫn xuất, dùng để đo lường gia tốc thuộc hệ thống đo lường quốc tế SI. Với nhiều cách ký hiệu như m/s2, m·s2, m s −2,… Đơn vị mét trên giây bình phương được tạo thành từ sự kết hợp của hai đơn vị cơ bản của SI, đó là mét để đo chiều dài và giây để đo thời gian.
Trong vật lý, khi tăng tốc, đơn vị được hiểu là sự thay đổi vận tốc hoặc tốc độ trên mỗi đơn vị thời gian, tức là mét trên giây mỗi giây. Đơn vị này được xem xét là một đại lượng vectơ.
Ngoài vật lý, đơn vị mét trên giây được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như kỹ thuật cơ học và xây dựng để tính toán và thiết kế các hệ thống chuyển động, cấu trúc công trình. Trong khoa học vũ trụ, để mô tả sự biến đổi vận tốc của các vật thể trong không gian,…
Cách quy đổi m/s² sang cm/s²
Trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), tiền tố centi (c) phía trước đơn vị biểu thị giá trị nhỏ hơn 100 lần so với đơn vị gốc. Tức là:
- 1 cm = 0.01 m
- 1 m = 100 cm
Tương tự như vậy, ta quy ước: 1 m/s² = 100 cm/s²
Để đổi đơn vị m/s² sang cm/s², ta chỉ cần nhân giá trị với 100.
Ví dụ: 0.2 m/s² = 0.2 x 100 cm/s² = 20 cm/s²
Đổi m/s² bằng bao nhiêu?
- 1m/s² = 3,28 Foot trên giây bình phương (ft/s²)
- 1m/s² = 100 Gal
- 1m/s² = 100 cm/s²
- 1m/s² = 100 000 Milligal
- 1m/s² = 0,1 Trọng lực chuẩn
- 1m/s² = 0,1 Đơn vị-g (g)
Quy đổi m/s² bằng công cụ chuyển đổi ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Mét trên giây bình phương (m/s2) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả bên dưới.
XEM THÊM:
- 1km2 bằng bao nhiêu hm2? Quy đổi Kilômét vuông sang Héctômét vuông
- 1kg bằng bao nhiêu tạ, gam, tấn, yến? Cách đổi đơn vị kilogam
- Cách đổi mmHg sang atm bằng công cụ chuyển đổi chính xác
Vừa rồi, bài viết đã tìm hiểu chi tiết về cách đổi m/s² sang cm/s² bằng công cụ chi tiết nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào vui lòng để lại bình luận bên dưới để được giải đáp ngay nhé!