Leather – Da là loại chất liệu quen thuộc, được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong thực tế, như trong sản xuất quần áo, giày thể thao và nhiều sản phẩm cùng lĩnh vực khác. Sau đây, hãy cùng Dinhnghia tìm hiểu leather là gì, đặc điểm của từng loại da thuộc hiện nay cũng như xem ngay cách phân biệt da thật và da giả chuẩn nhất nhé!
Nội dung bài viết
Leather là gì?
Leather, hay còn gọi là da, là chất liệu thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, trong nhiều lĩnh vực và sản phẩm. Đây là loại chất liệu được làm từ da của động vật thông qua các phương pháp xử lý như sử dụng tannin hoặc các phản ứng hóa học khác, leather đã trở thành một vật liệu mềm mại phục vụ cho nhu cầu sử dụng đa dạng của con người.
Từ thời xa xưa, leather đã được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất giày dép, dây thắt lưng, găng tay và trang phục. Mặc dù da bò là nguồn nguyên liệu phổ biến nhất, nhưng không chỉ giới hạn ở đó, mà còn bao gồm các loại da khác như da cừu, da lợn, và thậm chí là da của cá mập và loài bò sát.
Hiện nay, chúng ta cũng thấy sự đa dạng ngày càng tăng về chất liệu của leather, từ da đà điểu, da cá sấu, cho đến da của hươu, nai và kangaroo. Các sản phẩm được làm từ những loại da này bao gồm giày bóng đá, phụ kiện xe máy, ví, dây thắt lưng và nhiều hơn nữa.
Các loại da phổ biến hiện nay
Real Leather
Real Leather, hay còn được biết đến là da thuộc, là loại da hoàn toàn tự nhiên, da thật 100%. Các mặt hàng da, vật dụng hoặc phụ kiện được chế tạo từ nguyên liệu này thường được ghi chú là Real Leather, Cowhide, hoặc 100% Leather. Trong số những sản phẩm được làm từ da động vật tự nhiên có thể kể đến như ví da heo, da trâu, da bò; các loại thắt lưng, áo khoác, và găng tay thường được làm từ da cừu,…
Ngoài ra còn có nhiều loại da khác nhau như da bò non, da ngựa, da dê, da cá sấu, da đà điểu,… Những loại da này thường được chọn lựa để tạo nên các sản phẩm cao cấp bởi vì chúng rất bền bỉ, mềm mại, và mịn màng, đồng thời không lo ngại về việc bong tróc sau thời gian dài sử dụng.
Để đạt được chất lượng da tốt nhất, có nhiều quy trình thuộc da khác nhau được áp dụng. Thuộc da là việc đưa da qua nhiều bước xử lý cẩn thận để đảm bảo da có thể đứng vững trước thách thức của thời gian, không bị hỏng hay mục. Ngoài ra, quy trình này còn giúp làm cho da trở nên đẹp mắt và mềm mại hơn sau khi trải qua các bước nhuộm màu, cuối cùng tạo nên những tấm da hoàn hảo về màu sắc.
Patent Leather
Patent leather là loại da thật đã qua xử lý đặc biệt, thường được phủ một lớp như nhựa hoặc dầu hạt lanh hay chất tương tự để tăng khả năng chống thấm nước, đồng thời tạo nên vẻ ngoài bóng loáng cho sản phẩm. Một số người có thể nhầm lẫn rằng đây là da giả, nhưng thực tế đây là một loại da thật với đặc tính ưu việt.
Genuine Leather
Tuy tên gọi có hàm nghĩa là “da thật” nhưng Genuine Leather không phải là da 100% thuần túy nhưng vẫn chứa thành phần da thật. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến các sản phẩm da có chất lượng thấp hơn, như Split Leather hoặc Bicast Leather. Do đó nhiều người dễ dàng bị nhầm lẫn giữa da cao cấp và da kém chất lượng.
Khi bạn thấy từ “Leather” được quảng cáo, đó có thể là một chiến lược marketing nhằm nâng giá trị cho các sản phẩm da không chất lượng. Cấu tạo của chúng thường là nhiều lớp da được ghép lại và kết dính bằng keo, sau đó phủ sơn để tạo vẻ ngoài giống da cao cấp.
Genuine Leather mang đến cho người sử dụng ấn tượng ban đầu tốt nhưng sẽ bị hao mòn khi sử dụng lâu dài. Những sản phẩm này thường được bày bán ở các siêu thị, cửa hàng giá rẻ hoặc tầm trung. Dù có thể là lựa chọn phù hợp với người tìm kiếm sản phẩm giá rẻ và không quá quan trọng về chất lượng, nhưng chất lượng của chúng thường không đảm bảo.
Để tránh nhầm lẫn, các sản phẩm da chất lượng cao ngày nay thường được ghi rõ là Full-grain leather hoặc Top-grain leather.
Synthetic Leather
Synthetic Leather, còn được biết đến là da tổng hợp, là một loại chất liệu da nhân tạo cao cấp được thiết kế với đặc tính gần giống như da thuộc. Các sản phẩm từ Synthetic Leather thường có độ mềm mại, được nhuộm và xử lý để tái tạo vẻ ngoài và cảm giác của da thật.
Được phát triển nhằm mục đích thay thế cho da thật, Synthetic Leather với độ bền cao và khả năng chống bong tróc là một sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng sản xuất và thời trang.
Artificial Leather
Artificial Leather, hoặc còn gọi là da tổng hợp, là một loại chất liệu da nhân tạo được nhuộm với nhiều màu sắc đa dạng. Sự ra đời của Artificial nhằm mục đích thay thế cho da thật và tái tạo các đặc tính của da tự nhiên. Chính vì vậy, ngày nay, chất liệu này đang được ưa chuộng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sử dụng và thời trang.
Đây là một lựa chọn phổ biến và linh hoạt được dùng trong nhiều sản phẩm như ghế sofa và các vật dụng làm từ da khác. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại da này là khả năng chống bay màu xuất sắc, cùng với đó là bề mặt có thể tạo ra nhiều màu sắc độc đáo và bắt mắt.
Artificial Leather không chỉ bền mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và đa dạng cho nội thất và các sản phẩm thời trang, mang lại lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
Faux Leather
Faux Leather được nhận biết qua cấu trúc hạt dập khuôn, tạo ra một loạt sản phẩm đa dạng và độc đáo trên thị trường. Đây là loại da tổng hợp, mang lại cảm giác mềm mại tương tự như da thật và đặc biệt có khả năng chống nước. Điều này giúp dễ dàng vệ sinh khi sản phẩm bị bẩn. Bên cạnh đó, chất liệu này còn có khả năng chống mài mòn và chống trầy xước, tăng tính bền bỉ và độ bền của sản phẩm.
Ngoài những đặc điểm kỹ thuật như mềm mại, chống nước và chống mài mòn, Faux Leather còn được ưa chuộng vì tính đa dạng trong thiết kế và màu sắc. Với quy trình sản xuất linh hoạt, nó có thể được tạo ra với nhiều họa tiết và trọng lượng khác nhau, từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ, phục vụ nhu cầu và sở thích của đa dạng người tiêu dùng.
Bonded Leather
Bonded Leather là một loại da nhân tạo, là chất liệu đệm được tạo thành từ ba lớp khác nhau. Lớp cơ bản là một loại mô sợi hoặc bột giấy, lớp trung gian là bột da hoặc da nghiền, và lớp trên cùng được làm bằng Polyurethane. Bằng cách áp dụng kỹ thuật dập nổi, Bonded Leather được tạo ra với cấu trúc bề mặt giống như da thật.
Nói cách khác, da bonded được tạo ra từ việc kết hợp những mảnh vụn da thật với Polyurethane, một loại chất liệu giống như nhựa, để tạo nên một sản phẩm mới. Loại da này còn được biết đến với những tên gọi khác như da ép, da tái tổ hợp, hay da hỗn hợp.
Theo quy định sản xuất, sản phẩm da bonded thường chứa từ 60% đến 100% da thật (như da bò. Tỷ lệ này thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn chất lượng mà nhà sản xuất đặt ra.
Saffiano Leather
Đây là một loại da cao cấp, được chọn lựa từ da bê chất lượng cao và được xử lý bằng phương pháp “Saffiano”. Điều này có nghĩa là trong quá trình sử dụng, một lớp sáp được áp dụng lên bề mặt của da, tạo ra một hiệu ứng dập nổi.
Chất liệu da này không chỉ nổi bật với các đường vân tinh tế mà còn cung cấp một lớp bảo vệ mạnh mẽ nhờ vào lớp sáp, giúp chống thấm nước, chống xước và dễ dàng vệ sinh và bảo quản bề mặt.
Suede Leather
Suede Leather, hay còn được gọi là da lộn, là một loại da động vật phổ biến. Khác với các loại da thông thường, ở Suede, chúng ta sử dụng phần mặt sau của da thay vì phần mặt ngoài.
Chất liệu này được ưa chuộng vì tính linh hoạt, độ bền cao và màu sắc đẹp mắt. Suede cũng dễ dàng gia công nên ít gặp lỗi mốt. Tuy nhiên, nhược điểm của Suede là khả năng hút nước cao, dễ bám bẩn và khó lau chùi, điều này cần phải được lưu ý khi sử dụng và bảo quản sản phẩm từ chất liệu này.
Full grain
Da full grain là một loại da cao cấp và đặc biệt, được làm từ lớp ngoài cùng của bì da, với phần mặt thô của da hướng ra ngoài và phần mặt mịn ở bên trong. Điều này khiến cho nó có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với da lộn. Nhưng thực tế là hai loại da này khác biệt.
Da full grain giữ nguyên được đặc tính tự nhiên của da, bao gồm cả vân da và khả năng chịu đựng theo thời gian. Đây là chất liệu có chất lượng cao, dày, bền, dai và có khả năng chống mài mòn tốt. Do đó nó trở thành lựa chọn hàng đầu để sản xuất phần bề mặt trong của nhiều loại giày cao cấp ngày nay. Loại da này thường được sử dụng để làm giày boots.
Pebble grain Leather
Pebble Grain Leather, hay còn gọi là da hạt sỏi, là một loại da được đặc trưng bởi các hạt hoặc cấu trúc trên bề mặt. Pebble Leather có khả năng chống chịu thời tiết tốt hơn nhiều so với các loại da khác. Có một điểm đặc biệt là dòng da này thường bị rút lại và tạo nên những nốt sần lạ mắt.
Simili
Simili là thuật ngữ chung được sử dụng để chỉ các loại da giả hiện nay, bao gồm Faux, Pleather, và nhiều loại khác. Simili thường được sản xuất từ một loại vải lót thông thường như Polyester, sau đó được dệt thành sợi và nhuộm từ 1 đến 2 lớp PVC để tạo ra sự liên kết.
Qua quá trình này, hình dạng của tấm da được định hình và các vân được tạo ra. Tiếp theo, tấm da sẽ được xử lý bề mặt và nhuộm màu để tạo ra một sản phẩm cuối cùng có vẻ ngoài đẹp và mịn màng như chúng ta thường thấy.
Da PU
Da PU, hay da polyurethane, là một loại da tổng hợp được biết đến với độ mềm mại và linh hoạt cao, tạo cảm giác gần giống như da thật. Loại da này được tạo ra bằng cách phủ một lớp nhựa PU lên bề mặt vải, giúp cho da PU không chỉ mềm mại mà còn dễ lau chùi và bảo quản.
Đặc tính của PU là mềm và dẻo. PU cũng là một loại Simili được bao phủ bởi một lớp nhựa Polyurethane. PU mềm như da thật, dễ lau chùi, độ bền cao. Đây là chất liệu phổ biến trong sản xuất đồ da như ví, túi xách, giày, dép với nhiều kiểu dáng đa dạng.
Cowhide Leather
Da Cowhide, hay da bò, là một loại da được lấy từ da bò và qua quá trình xử lý kỹ lưỡng để giữ nguyên hình dạng và đặc tính tự nhiên. Trước khi tạo ra sản phẩm cuối cùng, da này thường được phủ một lớp sơn để tăng cường độ bóng và màu sắc.
Cowhide vẫn giữ được kết cấu ban đầu của da bò nên ta có thể nhận thấy chúng qua những sản phẩm như nội thất trong nhà hay nội thất ô tô. Cowhide là loại da phổ biến và tự nhiên nhất, có thể nhận ra qua lớp lông còn sót lại trên bề mặt. Tùy thuộc vào cách xử lý da, Cowhide có thể mềm và xù xì hoặc cứng và mịn. Loại da này còn được đánh giá cao vì đa dạng về kích thước và chất lượng, phụ thuộc vào loại bò và cách thức xử lý.
Imitation Leather
Imitation Leather, hay còn gọi là da nhân tạo, là một loại chất liệu được sản xuất và thiết kế để mô phỏng cảm giác và vẻ ngoài của da thật. Thường được làm từ các nguyên liệu như PVC (polyvinyl chloride), PU (polyurethane) hoặc các hợp chất khác, Imitation Leather là một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Mặc dù không có độ bền và độ bền cao như da thật, loại da này vẫn được sử dụng rộng rãi trong việc bọc ghế, trang trí nội thất, sản xuất giày dép, túi xách và thậm chí là trong các sản phẩm thời trang như áo khoác, túi xách và phụ kiện. Imitation Leather thường có giá thành thấp hơn so với da thật và đôi khi cung cấp các tùy chọn màu sắc và kết cấu phong phú hơn.
Calf Leather
Da bê hay calf leather là một loại da cao cấp được làm từ da của bê hoặc bò non. Trước khi được biến thành các sản phẩm da, tất cả lông của da được loại bỏ, sau đó da được phơi nắng và qua quá trình xử lý cẩn thận để đạt được độ mềm mại và độ bền cao. Loại da này được đánh giá cao về chất lượng và thường được sử dụng trong việc tạo ra các sản phẩm đắt tiền như giày cao cấp, túi xách, và ví.
Một sản phẩm da bê chính hãng thường có bề mặt mịn màng, mềm mại và có độ đàn hồi cao. Bạn cũng có thể kiểm tra bằng cách nhìn vào mẫu vân da. Vân da bê thật thường rất đồng đều và tinh tế.
Nubuck Leather
Da nubuck và da lộn (suede) thường bị nhầm lẫn với nhau do có vẻ ngoài tương tự. Nhưng thực tế, chúng khác biệt đáng kể về chất lượng và đặc điểm. Da nubuck là loại da được làm từ lớp trên cùng của da, nơi có chứa sợi lông dài và mềm mại. Điều này giúp nubuck mềm mại và bền bỉ hơn da lộn. Nó thường được sử dụng sản xuất các sản phẩm cao cấp như giày, túi xách và nội thất.
Quá trình sản xuất da nubuck bao gồm việc chà nhám bề mặt da để tạo ra một cảm giác mượt mà và một vẻ ngoài mờ nhẹ, sang trọng. Da nubuck cũng có thể được nhuộm thành nhiều màu sắc khác nhau. Một đặc điểm nổi bật của da nubuck là khả năng thay đổi màu sắc khi bạn chà xát bề mặt, do hướng của các sợi lông thay đổi, tạo nên hiệu ứng độc đáo và cá nhân hóa cho mỗi sản phẩm.
Dù da nubuck mềm và dễ trầy xước nhưng nhờ đó cũng đem lại cho nó một vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo. Khi lựa chọn sản phẩm từ da nubuck, bạn sẽ có được một sản phẩm với vẻ ngoài sang trọng, cảm giác tuyệt vời khi chạm vào và độ bền cao.
Split Leather
Split Leather, hay còn được gọi là da chia lớp, là một loại da được chia thành nhiều lớp, thường có độ dày từ 5 đến 10 mm. Bề mặt của Split Leather thường gần giống với da thật, nhưng chất lượng của nó thường không bằng da hai lớp.
Phần da được tách ra thường được bao phủ bởi một lớp nhựa mỏng hơn, giúp cải thiện độ bền và bảo vệ bề mặt. Lớp trên cùng thường không phải là da thật mà là một lớp phủ và kết cấu được tạo ra thông qua kỹ thuật dập nổi.
Split Leather thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như sản xuất giày dép, túi xách, đồ nội thất, và các mặt hàng thời trang khác. Mặc dù chất lượng không cao như da hai lớp, Split Leather vẫn là một lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất các sản phẩm da với chi phí thấp hơn.
Nappa Leather
Nappa Leather là một thuật ngữ chung để mô tả các loại da rám nắng mềm, mịn. Loại da này thường được sử dụng để sản xuất các mặt hàng như túi xách, găng tay, áo khoác, ví, giày dép, và thậm chí là để bọc xe hơi. Da Nappa nổi tiếng với độ mềm mại và độ bền cao, cùng với vẻ ngoài sang trọng và lịch lãm.
Da napa hiện nay đã trở thành một thuật ngữ rộng lớn được sử dụng để chỉ bất kỳ loại da trơn nào từ các loài động vật khác nhau. Thuật ngữ này không chỉ mô tả một loại da cụ thể mà còn được sử dụng như một dấu hiệu của chất lượng cao và độ mềm mại đặc biệt.
Bovine Leather
Bovine Leather, hay còn gọi là da bò, là một nguồn nguyên liệu da phổ biến được làm từ da của bò. Loại da này nổi bật với bề mặt mịn màng và kết cấu chắc chắn, đem lại độ bền cao. Bovine Leather thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sản xuất giày dép, túi xách, thắt lưng, và nội thất. Đặc tính tự nhiên và độ bền của da bò khiến cho Bovine Leather trở thành một lựa chọn ưa thích trong ngành công nghiệp da và thời trang.
Vegetable tanned Leather
Vegetable tanned Leather, hay còn được gọi là da thực vật, là một loại da được sản xuất bằng cách sử dụng các vật liệu hữu cơ và tannin tự nhiên có nguồn gốc từ vỏ cây, lá và cành cây. Quá trình tanning bằng tannin tự nhiên không chỉ tạo ra một loại da độc đáo với mùi thơm đặc biệt mà còn tạo ra các tông màu tự nhiên và độc đáo.
Đặc điểm của Vegetable tanned Leather là tính tự nhiên và thân thiện với môi trường, vì không sử dụng các hóa chất độc hại trong quá trình sản xuất. Chất liệu này thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm da cao cấp như túi xách, giày dép, và các sản phẩm thời trang, nội thất với mong muốn tạo ra những sản phẩm có độ bền cao và vẻ đẹp tự nhiên.
Microfiber Leather
Đây là một loại da nhân tạo được tạo ra bằng cách phủ một lớp Polyurethane (PU) cao cấp lên một sợi vải nhỏ. Nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao của PU, loại da nhân tạo này được coi là một vật liệu thay thế hoàn hảo cho da thật.
Khả năng tái tạo vẻ ngoài tự nhiên của da thật là một điểm đặc biệt của loại da nhân tạo này, làm cho sản phẩm cuối cùng trở nên rất giống với da thật. Ngoài ra, với khả năng chống nước và chống mài mòn tốt, nó còn được ưa chuộng trong việc sản xuất túi xách, giày dép, và các sản phẩm thời trang khác.
Đồng thời, việc sử dụng loại da nhân tạo này cũng là một lựa chọn thân thiện với môi trường, không gây hại cho động vật và không đóng góp vào tình trạng lãng phí nguồn tài nguyên tự nhiên.
Tumbled Leather
Da Tumbled Leather là một loại da được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất túi đeo và túi xách, nhờ vào độ mềm dẻo và tính chất không thấm nước của nó. Qua quá trình xử lý, tức là quá trình xử lý bằng cách lăn da trong các trống hoặc máy móc, da được làm mềm hơn và có cấu trúc bề mặt đều đặn hơn, tạo ra một vẻ ngoài mượt mà và thoải mái.
Ngoài ra, độ bền của da Tumbled Leather cũng rất cao, giúp kéo dài tuổi thọ của cả chất liệu và sản phẩm cuối cùng. Điều này làm cho da này trở thành một lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm túi xách và túi đeo mà cần sự bền bỉ và sử dụng trong thời gian dài mà không lo sợ bị hỏng hóc hay tổn thương.
Crossgrain Leather
Da crossgrain là một loại da đặc biệt có bề ngoài được làm nổi bật với các họa tiết đặc trưng. Với chất liệu mềm mại, khi chạm vào, da này tạo cảm giác thoải mái và êm ái. Các vân trên bề mặt thường là vân nổi, có thể là hình dạng vân da tự nhiên hoặc các họa tiết được thiết kế giống như kết cấu sỏi, tạo nên một diện mạo độc đáo và phá cách cho sản phẩm da.
Leather upper
Leather upper là thuật ngữ dùng để chỉ phần trên của giày được làm từ chất liệu da. Với việc sử dụng da làm vật liệu, phần upper mang lại một số ưu điểm quan trọng. Đặc điểm nổi bật nhất là khả năng giữ cho đôi chân luôn mát mẻ, ngay cả khi bạn đổ mồ hôi. Da tự nhiên có khả năng thấm hút và thoát ẩm tốt, giúp duy trì sự thoải mái cho bàn chân.
Ngoài ra, leather upper cũng có khả năng co giãn, tạo sự linh hoạt và thoải mái cho bàn chân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng da tự nhiên có xu hướng hút ẩm hơn so với các loại da tổng hợp, cần phải được chăm sóc và bảo quản đúng cách để duy trì sự bền bỉ và đẹp mắt của sản phẩm.
Aniline Leather
Aniline Leather là loại da được nhuộm bằng thuốc nhuộm aniline, tạo ra một kết cấu mịn màng và mềm mại. Đặc điểm đặc biệt của da Aniline là vân của nó tự nhiên và tương tự như vân của nhung, da lộn và Nubuck.
Điều này tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo cho sản phẩm da Aniline, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm cao cấp như túi xách, ghế sofa và thậm chí là trang phục thời trang. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng da Aniline có thể dễ bị trầy xước và mất màu nhanh hơn so với các loại da khác.
Leather strap
Leather strap là loại chất liệu thường được sử dụng để làm dây cho balo, túi xách, hoặc dây đồng hồ. Với vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp, chất liệu này thường làm cho sản phẩm trở nên đặc biệt và lịch lãm.
Tuy nhiên, theo thời gian, dây da có thể dễ bị rách, trầy xước hoặc thậm chí là bị đứt, đồng thời có khả năng bốc mùi khi tiếp xúc hoặc ngâm trong nước.
Ưu điểm, nhược điểm của Leather
Ưu điểm
Leather với đa dạng mẫu mã, có nhiều thiết kế đẹp mắt với giá trị thẩm mỹ cao mang lại sự sang trọng, lịch sự và đẳng cấp cho người sở hữu. Sản phẩm làm từ da thường mang lại vẻ ngoài sang trọng, phong cách và được coi là biểu tượng của đẳng cấp.
Da tự nhiên có khả năng thích nghi và mềm dần theo thời gian, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng. Một số loại da được xử lý để có khả năng chống thấm nước và bảo vệ tốt hơn cho các sản phẩm.
Bên cạnh đó, với bề mặt trơn bóng ít bị thấm nước nên da rất dễ vệ sinh, lau chùi. Đồng thời, nếu được giữ gìn và bảo quản tốt thì leather có độ bền rất cao. So với các vật liệu nhân tạo, da tự nhiên có thể phân hủy sinh học, làm giảm tác động đến môi trường. Đây cũng là ưu điểm được rất nhiều người yêu thích.
Nhược điểm
Chất liệu da thuộc đòi hỏi sự bảo quản cẩn thận để tránh bị xước, hư hỏng về form dạng, gãy, hoặc tróc da. Vì da chủ yếu được sản xuất từ da động vật, giá thành của nó thường cao hơn so với các loại vải hoặc da tổng hợp.
Tuy nhiên những nhược điểm này người dùng có thể tự mình khắc phục được, việc bảo quản cũng không quá khó khăn. Mỗi loại da khác nhau sẽ có những ưu nhược điểm riêng của mình, vậy nên tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cũng như điều kiện kinh tế của bản thân mà người dùng có thể linh động lựa chọn được loại da phù hợp với mình.
Một số ứng dụng của Leather
Ứng dụng của chất liệu da không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thời trang mà còn lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống hàng ngày và ngành công nghiệp. Đặc biệt, da đã trở thành một phần không thể thiếu trong lĩnh vực thời trang và đồ dùng cá nhân.
Trong ngành thời trang, da thường xuất hiện ở nhiều sản phẩm như quần áo, giày dép, túi xách và các phụ kiện như ví, thắt lưng, và cả trang sức. Sự sang trọng, đẳng cấp và độ bền của da làm cho các sản phẩm trở nên đặc biệt và được ưa chuộng trong thị trường thời trang.
Ngoài ra, da cũng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất. Việc sử dụng da để làm bọc ghế sofa, ghế ngồi, hoặc các vật dụng gia đình khác không chỉ tạo ra vẻ đẹp sang trọng mà còn tăng thêm sự êm ái và thoải mái khi sử dụng.
Tuy nhiên, dù có nhược điểm đó, sự sang trọng, đẳng cấp và độ bền của sản phẩm từ da vẫn làm cho nó luôn là lựa chọn ưa thích của nhiều người tiêu dùng và là biểu tượng của sự lịch lãm và phong cách.
Gợi ý cách phân biệt da thật đơn giản, hiệu quả
Kiểm tra bằng mắt
Đây là cách trực quan, nhanh chóng và dễ dàng nhất dành cho người dùng khi lựa chọn sản phẩm. Da thật sẽ có bề mặt hơi ráp, nhìn kỹ sẽ thấy được những đường vân là các sợi rất tự nhiên. Những sản phẩm được làm bằng da thật thường có lỗ chân lông rất nhỏ trong khi những sản phẩm giả thường láng bóng và không có lỗ chân lông.
Tuy nhiên, với những loại da cao cấp được sản xuất và xử lý sản phẩm tốt bạn sẽ khó lòng có thể nhìn thấy được lỗ chân lông, hầu hết chúng đã bị loại hoàn toàn trên bề mặt da. Ngoài ra bạn có thể dùng tay cào nhẹ bề mặt, da thật sẽ không có thay đổi gì rõ ràng. Ngược lại da giả vốn được làm từ kết cấu dạng sợi không phải là một khối đặc nên chúng sẽ bị trầy xước.
Màu sắc
Với những người yêu thích và sử dụng những sản phẩm da nhiều có thể phân biệt được chúng chỉ cần thông qua màu sắc. Màu của da giả luôn có xu hướng được là tươi sáng, bắt mắt với nhiều màu sắc đa dạng còn da thật sẽ hơi tối và màu sắc nhìn rất tự nhiên.
Ngửi sản phẩm
Đây cũng là một cách hiệu quả để bạn phân biệt da thật giả. Da thật thường sẽ có hương dịu nhẹ hoặc có mùi ngai ngái hoặc có mùi béo (da động vật).Trong khi đó da giả thường có mùi của nhựa, mùi ni lông hoặc có mùi của chất hóa học.
Độ nặng
Đồ da thật có trọng lượng nặng hơn đồ giả da. Đồ giả da thậm chí đôi khi còn nhẹ hơn cả một số loại vải. Tùy thuộc vào từng loại da mà chúng sẽ có trọng lượng nặng nhẹ khác nhau.
Hơ lửa hoặc đốt
Đối với những sản phẩm da giả vì chúng được làm từ dầu nên khi đốt chúng có mùi khét, mùi như tóc cháy và chúng thường bị vón cục khi cháy. Da thật sẽ không bị cháy và khi đốt nó sẽ không có mùi của nhựa cháy.
Khả năng giữ ấm
Da thật có khả năng hấp thụ nhiệt khá tốt. Da giả cũng có thể hấp thu nhiệt nhưng bề mặt của nó sẽ bị ướt, trong khi đó mặt của da thật vẫn giữ được tình trạng khô ráo. Khi đặt da thật giả gần nhau bạn có thể dễ dàng nhận ra sự khác biệt này.
Sử dụng nước để thử
Khi chúng ta nhỏ vài giọt nước vào da thật, chỉ sau một lúc phần nước này sẽ lan rộng và thấm vào trong da. Da thật có khả năng hấp thụ độ ẩm, ngược lại da giả sẽ không có đặc tính này, khi nhỏ vào da giả nước thường sẽ trôi tuột khỏi bề mặt.
Ấn vào sản phẩm
Đây cũng là cách hữu hiệu thường được mọi người sử dụng để phân biệt da thật giả. Da thật có độ đàn hồi tốt nên khi ấn xuống thường sẽ bị lõm xung quanh chỗ ngón tay, khi bỏ tay ra chúng sẽ trở lại vị trí ban đầu.
Đối với da giả do được làm từ da tổng hợp nên không có độ đàn hồi tốt như da thật. Khi nhấn ngón tay xuống có thể kéo lê đi nhẹ nhàng chứ không như da thật do có độ đàn hồi và ma sát cao nên nên đầu ngón tay khó di chuyển hơn.
Cảm nhận sau thời sử dụng
Các sản phẩm làm bằng da thật nhất là da bò mới đầu sẽ hơi cứng nhưng càng dùng thì chúng sẽ càng mềm mại. Trong khi đó da giả thường sẽ bị khô và rạn nứt dần.
Top 5 giày thể thao Leather hot trend
Giày thể thao REEBOK CLASSIC LEATHER GY0953
Giày thể thao Reebok Classic Leather mang thiết kế cổ điển với phần thân được thiết kế gọn gàng, tối giản kết hợp với màu trắng tinh tế mang lại vẻ ngoài năng động, tươi mới. Phần trên được làm bằng da mềm đem lại cảm giác mang thoải mái khi di chuyển và vận động nhiều. Đế giày được làm hoàn toàn bằng cao su tự nhiên với đống chống trơn trượt và chống mài mòn cao.
Giày thể thao REEBOK LEATHER GX2257
Reebok Leather GX2257 được lấy cảm hứng màu sắc từ những năm 80 với những gam màu đậm được phối hợp hài hòa. Phần thân trên của giày được làm bằng vải da may mềm mại mang lại sự thoáng mát, êm ái cho người dùng. Phần đế sử dụng công nghệ EVA tạo thành lớp đệm với trọng lượng nhẹ, lót giày PU giúp tăng độ bền và khả năng bám tốt trên mọi bề mặt.
Giày thể thao REEBOK CLASSIC LEATHER LEGACY AZ GX9346
Reebok Classic Leather Legacy AZ được lấy cảm hứng từ phong cách của những năm 70 nhưng đôi giày vẫn toát lên được sự trẻ trung, hiện đại. Thân giày là sự kết hợp của da lộn và lưới ở mặt trên giúp tăng thêm độ sâu, mang lại cảm giác thoáng mát cho đôi chân dù phải mang cả ngày dài. Với màu sắc tươi sáng cùng những đường may sắc sảo tạo nên sự nổi bật riêng của đôi giày.
Giày thể thao REEBOK CLASSIC LEATHER GX6200
Reebok Classic Leather GX6200 được làm bằng chất liệu da tổng hợp, có khả năng chống trầy xước và mang lại sự mềm mại, êm ái cho đôi chân. Đế giày được làm từ cao su giúp tăng độ đàn hồi và độ bền cao. Thiết kế giày mang tính truyền thống, dễ dàng phối đồ với nhiều phong cách khác nhau, phù hợp cho mọi đối tượng.
Giày thể thao REEBOK CLASSIC LEATHER LEGACY AZ G55275
Một đôi giày thể thao pha trộn giữa phong cách cổ điển và hơi hướng hiện đại. Giày được làm từ chất liệu chính là vải dệt và da lộn mang lại sự tinh tế, êm ái khi đeo trên chân.
Đặc biệt phần khung gót đã được nghiên cứu cải tiến với sự cố định của tấm TPU giúp người dùng giữ được thăng bằng tốt hơn khi di chuyển, hoạt động với cường độ cao. Logo Reebok cũng được cách điệu hình răng cưa trên lưỡi gà theo phong cách cổ điển.
Xem thêm:
- Da tổng hợp là gì? Cách vệ sinh, phân biệt da tổng hợp và da thật
- Vải Rayon ứng dụng vào sản xuất áo thể thao của Anta là gì?
- Jacket là gì? 20+ mẫu áo jacket đẹp được ưa chuộng nhất 2023
Hy vọng bài viết này giúp bạn giải đáp thắc mắc Leather là gì cũng hư các loại da hiện có ngày nay. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!