Fromis_9 là nhóm nhạc nữ gây được tiếng vang lớn trong nền âm nhạc Kpop với nhiều bài hit và lượng fan đông đảo. Nhóm với tài năng và phong cách âm nhạc độc đáo đã thu hút một số lượng lớn người hâm mộ. Nếu bạn muốn biết thêm về thông tin, tiểu sử, ngày debut, sở thích, tên đầy đủ, tên tiếng Hàn, tên tiếng Trung, chiều cao cân nặng của các thành viên Fromis_9 thì hãy cùng dinhnghia theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Thông tin nhóm Fromis_9
- Tên nhóm: Fromis_9
- Tiếng Hàn: 프로미스_9
- Tên Fandom: Flover
- Màu sắc đại diện: –
- Khẩu hiệu: 2, 3! Hello, we are Fromis_9!
- Công ty chủ quản: CJ E&M
- Ngày ra mắt: Ngày 24 tháng 1 năm 2018
- Bài hát ra mắt: To Heart
Thông tin, tiểu sử các thành viên nhóm Fromis_9
Saerom
- Tên thật: Lee Saerom
- Tiếng Hàn: 이새롬
- Tiếng Trung: 李賽輪
- Hán Việt: Lý Tái Luân
- Nghệ danh: Saerom (새롬)
- Vai trò: Team Captain (Leader), Lead Dancer, Vocalist, Rapper, Visual
- Ngày sinh: Ngày 7 tháng 1 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Ma kết
- Quê hương: Suwon, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Chiều cao: 163 cm (5’4’’)
- Cân nặng: 42 kg (92 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xếp hạng chương trình: Hạng 3
Fun fact:
- Biệt danh: Visual Saerom, Rom-Sae, Suwon Visual.
- Anh trai Saerom từng phục vụ tại Thủy quân lục chiến Hàn Quốc.
- Thức ăn yêu thích: Cá ngừ.
- Saerom đã từng giành được huy chương vàng cho môn nhảy dây.
- Saerom có một cơ thể dẻo dai nên cô có thể dễ dàng thực hiện những cú xoạc chân.
- Saerom và Gyuri là những người nói tiếng Anh giỏi nhất trong nhóm.
- Thể loại âm nhạc yêu thích: Jazz, cô ấy nghe MoonMoon và Hoody nhiều nhất.
- Saerom thích bữa ăn phong cách nhà làm và các món ăn lành mạnh như cơm gạo lứt và cá cơm.
- Saerom không thích sô cô la.
- Saerom thích tất cả các màu sắc của cầu vồng và cả màu đen. Đặc biệt là màu xanh lục
- Saerom là một người nói chậm và có gu thời trang tuyệt vời.
- Saerom đứng thứ 3 trong Idol School với 71.037 phiếu bầu.
- Saerom, Seoyeon, Nagyun và Jisun ở chung một phòng trên tầng 2 được gọi là Mommy and The Kids Room vì căn phòng gồm những thành viên lớn tuổi nhất và maknae line.
- Phương châm của Saerom: “Hạnh phúc là một thói quen. Hãy luôn mang nó theo cùng bạn”.
Hayoung
- Tên thật: Song Hayoung
- Tiếng Hàn: 송하영
- Tiếng Trung: 宋河英
- Hán Việt: Tống Hà Anh
- Nghệ danh: Hayoung (하영)
- Vai trò: Vice-Captain, Lead Vocalist, Main Dancer
- Ngày sinh: Ngày 29 tháng 9 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Thiên bình
- Quê hương: Gwangju, Hàn Quốc
- Chiều cao: 163 cm (5’4″)
- Cân nặng: 45.6 kg (101 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xếp hạng chương trình: Hạng 2
Fun fact:
- Biệt danh hồi nhỏ của Hayoung là Song A-Ji (cún con) và trong Idol School biệt danh của cô ấy là Mal-Babo vì cô không thể nói chuyện đúng cách. Hayoung còn có biệt danh khác là HaBBang.
- Hayoung đã từng tập luyện và tham gia các cuộc thi nhảy hip-hop trong quá khứ.
- Thể loại âm nhạc yêu thích: Acoustic.
- Màu sắc yêu thích: Pastel, vàng, xanh da trời.
- Hayoung sáng tác bài hát đầu tiên của mình năm 9 tuổi, bài hát nói về cái chăn.
- Hayoung đứng thứ 2 trong Idol School với 71,549 phiếu bầu.
- Vẻ ngoài của Hayoung khiến cô ấy trông trẻ hơn so với tuổi thật của mình.
- Hayoung nghĩ điểm quyến rũ của mình là làn da.
- Thức ăn yêu thích: Bánh burrito khoai lang phô mai, súp xương và thịt bò.
- Hayoung có thói quen ngửi để biết mùi thơm của xà phòng hay các sản phẩm làm đẹp.
- Hayoung rất giỏi thể thao và có khả năng giữ thăng bằng tốt.
- Hayoung có một cơ thể dẻo dai nên có thể thực hiện các động tác xoạc chân dễ dàng. Cô ấy có giấy phép Hướng dẫn Yoga.
- Hayoung có thể nhảy về phía sau và kỷ lục của cô ấy là 90 cm.
- Mặc dù Hayoung thích hip-hop nhưng cô ấy rap không giỏi.
- Hayoung, Jiwon, Chaeyoung ở chung phòng gọi là phòng Bbiyoongz vì đó là phòng ồn ào nhất ký túc xá.
- Hayoung nói rằng cô ấy muốn phát triển khả năng sáng tác và ca hát của mình.
- Tất cả các thành viên đều thích trêu chọc Hayoung.
- Phương châm của Hayoung: “Đừng quên điều gì là quan trọng nhất và hãy làm điều đó tốt nhất”.
- Mẫu người lý tưởng của Hayoung: Một người chỉ có cô ấy trong trái tim.
Gyuri
- Tên thật: Jang Gyuri
- Tiếng Hàn: 장규리
- Tiếng Trung: 張圭悧
- Hán Việt: Trương Khuê Lợi
- Nghệ danh: Gyuri (규리)
- Vai trò: Lead Vocalist, Face of The Group
- Ngày sinh: Ngày 27 tháng 12 năm 1997
- Cung hoàng đạo: Ma kết
- Quê hương: Seoul, Hàn Quốc
- Chiều cao: 168 cm (5’6″)
- Cân nặng: 50 kg (110 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xếp hạng chương trình: Hạng 9
Fun fact:
- Gyuri là “ba” của Fromis_9.
- Biệt danh: Puppy Eyes, Tone Gangster.
- Ba của Gyuri làm việc trong quân đội.
- Gyuri đã học ở Richmond, Virginia, Hoa Kỳ trong một năm.
- Gyuri muốn xuất hiện trên Real Men vì cô ấy tự tin với nền tảng gia đình của mình.
- Gyuri không thích hành động đáng yêu.
- Gyuri đứng thứ 9 trong Idol School với 57,230 phiếu bầu.
- Thức ăn yêu thích: Tất cả các loại thịt, đặc biệt là thịt lợn.
- Gyuri thích mùa Thu.
- Màu sắc yêu thích: Màu trắng và cam.
- Gyuri nói rằng cách nói chuyện của cô ấy bị ảnh hưởng bởi ba của mình.
- Gyuri thích các bài hát blues và ballad. Cô ấy thích Paul Kim, Kim Kwangseok, Kim Gunmo.
- Gyuri thích những bộ phim kinh dị và lãng mạn. Cô ấy không xem phim hành động hoặc giả tưởng vì không thể tập trung vào chúng.
- Gyuri thích đào và mận.
- Gyuri đeo niềng răng.
- Gyuri và Saerom và là những người nói tiếng Anh giỏi nhất trong nhóm.
- Gyuri và Jisun thường uống trà đậu đỏ vì họ thường có biểu hiện đầy hơi vào buổi sáng.
- Gyuri từng là thí sinh của Produce 48 và xếp hạng 25.
- Phương châm của Gyuri: “Just do it.”
- Gyuri và Jiheon đang ở chung phòng gọi là Phòng Chaboonz vì đó là phòng yên tĩnh nhất trong ký túc xá.
Jiwon
- Tên thật: Park Jiwon
- Tiếng Hàn: 박지원
- Tiếng Trung: 朴池原
- Hán Việt: Phác Trí Nguyên
- Nghệ danh: Jiwon (지원)
- Vai trò: Main Vocalist
- Ngày sinh: Ngày 20 tháng 3 năm 1998
- Cung hoàng đạo: Song ngư
- Quê hương: Changwon, Gyeongsang Nam, Hàn Quốc
- Chiều cao: 158 cm (5’2″)
- Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xếp hạng chương trình: Hạng 6
Fun fact:
- Tên tiếng Anh của Jiwon là Megan.
- Jiwon là cựu thực tập sinh của JYP, cô ấy đào tạo ở đó 3 năm bắt đầu từ năm 2012.
- Jiwon là một thí sinh trong Sixteen – chương trình sống còn đã tạo ra TWICE.
- Jiwon có thói quen di chuyển lông mày của mình.
- Sở thích: Nghe nhạc và mua sắm.
- Biệt danh: Megan và Kkomaengie.
- Jiwon nghĩ điểm quyến rũ nhất của mình là má lúm đồng tiền.
- Jiwon đứng thứ 6 trong Idol School với 63,816 phiếu bầu.
- Jiwon có giọng nói lớn nhất trong Fromis_9.
- Jiwon thích phim kinh dị. Cô ấy cũng thích The Simpsons.
- Màu sắc yêu thích: Màu tím và màu tươi sáng.
- Động vật yêu thích: Những con chó lớn ví dụ như Golden Retrievers.
- Jiwon và Chaeyoung đều sợ bồ câu và chim.
- Jiwon thích Rihanna và Ariana Grande.
- Jiwon từng là người điềm đạm và ít nói nhưng trở nên bộc trực hơn sau khi học nhạc.
- Jiwon thuận tay trái.
- Jiwon thích chơi game và đã đóng giả các nhân vật Overwatch trên Idol School.
- Thói quen khi ngủ của Jiwon là cô ấy luôn mở miệng ngủ.
- Jiwon và Hayoung có đội sáng tác riêng của họ tên là Dam-Dam
- Phương châm của Jiwon: “Hãy can đảm và tử tế.”
- Jiwon, Hayoung, Chaeyoung ở chung phòng gọi là phòng Bbiyoongz vì đó là phòng ồn ào nhất ký túc xá.
- Mẫu người lý tưởng của Jiwon: Người lớn tuổi hơn, khiến cô ấy cảm thấy an tâm.
Jisun
- Tên thật: Roh Jisun
- Tiếng Hàn: 노지선
- Tiếng Trung: 盧知宣
- Hán Việt: Lô Trí Tuyên
- Nghệ danh: Jisun (지선)
- Vai trò: Lead Dancer, Vocalist, Center
- Ngày sinh: Ngày 23 tháng 11 năm 1998
- Cung hoàng đạo: Nhân mã
- Quê hương: Seoul, Hàn Quốc
- Chiều cao: 158 cm (5’2″)
- Cân nặng: 43 kg (94 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xếp hạng chương trình: Hạng 1
Fun fact:
- Jisun có một người anh trai.
- Jisun có một chú chó tên là Achu.
- Jisun là “mẹ” của Fromis_9 vì cô ấy nấu ăn rất ngon.
- Jisun là nàng tiên nháy mắt của Fromis_9.
- Jisun thích những thứ có mùi hương, như nến và body mists.
- Thức ăn yêu thích: Gopchang và sô cô la bạc hà.
- Jisun không thích skinship.
- Màu sắc yêu thích: Màu pastel.
- Jisun và Gyuri thường dùng trà đậu đỏ vì cả hai thường có biểu hiện đầy hơi vào buổi sáng.
- Mặc dù Jisun trông giống như một nàng công chúa, nhưng ở ngoài đời cô ấy rất swag
- Jisun có thị lực kém.
- Jisun nói rằng cô ấy là người không hài hước nhất trong số các thành viên.
- Jisun đứng thứ nhất trong Idol School với 71,834 phiếu bầu.
- Phương châm của Jisun: “Không hối tiếc bất cứ điều gì khi nhìn lại, hãy sống tốt mỗi ngày!”
- Mẫu người lý tưởng của Jisun: Là người không thể mắc sai lầm và không làm những việc nửa vời, một người luôn vững vàng.
Seoyeon
- Tên thật: Lee Seoyeon
- Tiếng Hàn: 이서연
- Tiếng Trung: 李瑞淵
- Hán Việt: Lý Thụy Uyên
- Nghệ danh: Seoyeon (서연)
- Vai trò: Main Rapper, Vocalist
- Ngày sinh: Ngày 22 tháng 1 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Bảo bình
- Quê hương: Seoul, Hàn Quốc
- Chiều cao: 158 cm (5’2″)
- Cân nặng: 47 kg (104 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xếp hạng chương trình: Hạng 7
Fun fact:
- Seoyeon có hai anh trai.
- Seoyeon là cựu thực tập sinh của YG và là một phần của nhóm thực tập sinhđược gọi là Future 2NE1.
- Biệt danh: Sleepy Head (vì cô ấy có quầng thâm lớn dưới mắt). Các thành viên gọi Seoyeon là Baby Panda.
- Seoyeon nghĩ rằng điểm hấp dẫn của cô ấy là vòng eo của cô ấy.
- Seoyeon thích những bộ phim lãng mạn, anh hùng và hoạt hình. Bộ phim yêu thích của cô là The Notebook.
- Seoyeon thích Tori Kelly, Rihanna, Dean, Heize và Arin từ Oh My Girl.
- Seoyeon thích BMO trong Adventure Time và có nhiều vật phẩm của BMO.
- Seoyeon có rất nhiều choker.
- Màu sắc yêu thích: Màu đỏ và đen.
- Seoyeon sợ nước.
- Seoyeon thích dẻo gấu và trà sữa.
- Seoyeon rất giỏi trong việc học vũ đạo.
- Jiheon nói Seoyeon là thành viên thời trang nhất của Fromis_9.
- Seoyeon đứng thứ 7 trong Idol School với 61.083 phiếu bầu.
- Phương châm của Seoyeon: “Nếu cả khi cả hai việc làm và không làm cuối cùng cũng sẽ kết thúc bằng sự hối tiếc. Hãy làm và hối tiếc ”.
Chaeyoung
- Tên thật: Lee Chaeyoung
- Tiếng Hàn: 이채영
- Tiếng Trung: 李采映
- Hán Việt: Lý Thái Anh
- Nghệ danh: Chaeyoung (채영)
- Vai trò: Main Dancer, Lead Rapper, Vocalist
- Ngày sinh: Ngày 14 tháng 5 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Kim ngưu
- Quê hương: Pohang, Gyeongsang-buk, Hàn Quốc
- Chiều cao: 169 cm (5’7″)
- Cân nặng: 54 kg (119 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xếp hạng chương trình: Hạng 4
Fun fact:
- Biệt danh của Chaeyoung là Chaeng-ramji (sóc)
- Chaeyoung là cựu thực tập sinh của JYP.
- Chaeyoung rất mạnh mẽ, cô ấy có thể tách một quả táo bằng tay không.
- Chaeyoung sợ độ cao.
- Chaeyoung Là thành viên cao nhất củanhóm với chiều cao 169 cm, cô ấy cao hơn Gyuri 1 cm.
- Chaeyoung ghét mùa hè vì cô ấy dễ đổ mồ hôi.
- Hình mẫu của Chaeyoung là HyunA.
- Chaeyoung thích phim hành động, anh hùng và phim kinh dị, cô ấy ngủ gật khi xem phim tình cảm.
- Sở thích: Nghe những bài hát ballad.
- Trái cây yêu thích: Táo, anh đào, đào. Tuy nhiên, Chaeyoung bị dị ứng với những thứ này vì vậy cô ấy thường cố gắng chịu đựng cơn ngứa và ăn nó.
- Màu sắc yêu thích: Màu xanh da trời và đen.
- Chaeyoung thích bóng đá, chạy và bóng chày.
- Chaeyoung thích mỹ phẩm, đặc biệt là son môi.
- Chaeyoung nói rằng góc đẹp nhất của cô ấy là góc bên trái.
- Chaeyoung đứng thứ 4 trong Idol School với 65.318 phiếu bầu.
- Trong Idol School, Chaeyoung thường được coi là Meme Queen
- Phương châm của Chaeyoung: “Ai làm được thì sẽ làm được”.
- Mẫu người lý tưởng của Chaeyoung: Một người có chiều cao thu hút cô ấy.
Nagyung
- Tên thật: Lee Nagyung
- Tiếng Hàn: 이나경
- Tiếng Trung: 李娜炅
- Hán Việt: Lý Nhã Quỳnh
- Nghệ danh: Nagyung (나경)
- Vai trò: Lead Dancer, Vocalist, Rapper, Visual
- Ngày sinh: Ngày 1 tháng 6 năm 2000
- Cung hoàng đạo: Song tử
- Quê hương: Bundang-gu, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Chiều cao: 159 cm (5’3″)
- Cân nặng: 42 kg (92 lbs)
- Nhóm máu: A
- Xếp hạng chương trình: Hạng 5
Fun fact:
- Biệt danh hồi nhỏ của Nagyung là Lee Nakko.
- Nagyung đã du học ở Trung Quốc và có thể nói tiếng Trung phổ thông.
- Nagyung cho rằng điểm quyến rũ nhất của mình là đôi mắt.
- Nagyung có rất nhiều aegyo nên các thành viên gọi cô ấy là thành viên đáng yêu nhất của Fromis_9.
- Câu cửa miệng của Nagyung là “Đúng..đúng ..”
- Nakyung là một game thủ rất nghiêm túc. Trò chơi yêu thích của cô là Overwatch.
- Nagyung là một fan hâm mộ của Oh My Girl.
- Món ăn yêu thích: Tteokbokki phô mai, các món ăn phương Tây.
- Màu sắc yêu thích: Màu tím và màu bưởi.
- Nakyung đứng thứ 5 trong Idol School với 64.001 phiếu bầu.
- Nagyung thích ngủ và cô ấy thực sự khó thức dậy vào buổi sáng.
- Phương châm sống của Nakyung: “Làm mọi thứ nhưng sau này hối hận còn hơn là ngu ngốc vì không làm được gì”.
- Mẫu người lý tưởng của Nagyung: Một chàng trai khiến cô ấy cảm thấy muốn bảo vệ anh ấy.
Jiheon
- Tên thật: Baek Jiheon
- Tiếng Hàn: 백지헌
- Tiếng Trung: 白知憲
- Hán Việt: Bạch Trí Hiến
- Nghệ danh: Jiheon (지헌)
- Vai trò: Vocalist, Maknae
- Ngày sinh: Ngày 17 tháng 4 năm 2003
- Cung hoàng đạo: Bạch dương
- Quê hương: Boseong, Jeolla-nam, Hàn Quốc
- Chiều cao: 165 cm (5’5″)
- Cân nặng: 45 kg (99 lbs)
- Nhóm máu: B
- Xếp hạng chương trình: Hạng 8
Fun fact:
- Biệt danh của Jiheon là Kkulging hoặc Honey Maknae.
- Jiheon cũng thường được đặt biệt danh là thành viên thông minh nhất của Fromis_9.
- Jiheon thân với Ahn Yujin của IZONE vì họ cùng công ty và bằng tuổi.
- Jiheon không thích súp trứng.
- Jiheon không thích tập thể dục mà thích ở nhà nằm trên giường. Cô ấy thích đọc sách.
- Màu sắc yêu thích: Màu đen, trắng và xanh dương.
- Điểm kiểm tra kém nhất của Jiheon cho đến nay là 92 điểm.
- Môn học yêu thích của Jiheon là lịch sử mặc dù cô ấy không giỏi môn này.
- Jiheon cho rằng điểm quyến rũ của mình là hàm răng.
- Jiheon mắc chứng sợ độ cao.
- Jiheon đã vượt qua một buổi thử giọng cho Woolim Entertainment nhưng không trở thành thực tập sinh.
- Một số thành viên sợ Jiheon vì cô ấy có thể đọc được suy nghĩ của các thành viên.
- Phương châm của Jiheon: “My Way.”
Xem thêm:
- (G)I-DLE profile | Thông tin, tiểu sử về các thành viên (G)I-DLE
- Red Velvet profile | Thông tin, tiểu sử về các thành viên trong nhóm
- Pentagon profile | Thông tin, tiểu sử về các thành viên trong nhóm
- Teen Top profile tiếng Việt | Thông tin, tiểu sử về các thành viên
Trên đây là bài viết về thông tin, tiểu sử, sở thích của các thành viên nhóm Fromis_9. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về những cô gái tài giỏi, xinh đẹp này. Nếu thấy bài viết hay và thú vị hãy chia sẻ với mọi người để họ cùng biết nhé!