EBITDA là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp. Vậy hôm nay, hãy cùng Dinhnghia.com.vn tìm hiểu chi tiết về EBITDA là gì trong bài viết lần này nha.
Nội dung bài viết
Tìm hiểu EBITDA là gì?
EBITDA là gì?
EBITDA là từ viết tắt của Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization, đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp. EBITDA giúp đánh giá khả năng sinh lời cơ bản của một doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế, chi phí lãi vay, chi phí khấu hao (tài sản hữu hình và vô hình).
Do loại bỏ một số yếu tố nhất định, EBITDA cho phép so sánh hiệu suất tài chính giữa các doanh nghiệp khác nhau và giữa các ngành công nghiệp. EBITDA thường được sử dụng trong quá trình đưa ra quyết định đầu tư, đánh giá giá trị công ty và trong các giao dịch kinh doanh.
Công thức tính EBITDA là gì?
Công thức tính EBITDA sẽ như sau:
EBITDA = Lợi nhuận sau thuế + Chi phí lãi vay + Thuế TNDN + Khấu hao
hoặc
EBITDA = EBIT + Khấu hao
Ví dụ: Doanh nghiệp C có những thông số tài chính trong năm 2023 như sau:
- Lợi nhuận sau thuế: 120 tỷ đồng
- Chi phí lãi vay: 30 tỷ đồng
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: 20 tỷ đồng
- Khấu hao tài sản: 15 tỷ đồng
Dựa vào công thức tính ta có: EBITDA = 120 + 30 + 20 + 15 = 185 (tỷ đồng). Do vậy, EBITDA của doanh nghiệp A là 145 (tỷ đồng).
Ý nghĩa và vai trò của EBITDA trong phân tích kinh doanh
Chỉ số EBITDA đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đưa ra quyết định về sự phát triển kinh doanh hiệu quả cho các công ty. Việc loại bỏ các yếu tố tài chính như lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn giúp tập trung vào khả năng tạo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính, mang lại nhiều ý nghĩa như:
- Phân tích hiệu suất kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố tài chính.
- So sánh hiệu suất giữa các doanh nghiệp mà không bị tác động bởi cấu trúc tài chính, thuế và biến đổi về khấu hao.
- Quản lý tài chính và định giá doanh nghiệp trong quá trình mua bán và hợp tác.
- Xây dựng kế hoạch tài chính dựa trên lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
- Đánh giá tiềm năng phát triển của doanh nghiệp và dự báo khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định trong tương lai.
Ưu điểm và nhược điểm của EBITDA
Ưu điểm
EBITDA mang lại cái nhìn chính xác hơn về hiệu suất kinh doanh bởi công thức tính của nó đã loại bỏ chi phí khấu hao khỏi lợi nhuận, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu suất kinh doanh.
Quan điểm này được nhiều nhà đầu tư ủng hộ, trong đó có tỷ phú Warren Buffett, cho rằng khi doanh nghiệp mua tài sản cố định trước đó, chi phí khấu hao không thực sự là chi phí phải chi trong kỳ hiện tại.
Tuy nhiên, ở các công ty phải đầu tư lớn vào cơ sở vật chất để hỗ trợ sản xuất, khi có chi phí khấu hao cao, EBITDA thường tạo ra báo cáo tài chính đẹp hơn do chỉ số lợi nhuận ròng thường thấp hơn.
Nhược điểm
Nếu nhà đầu tư chỉ tập trung vào EBITDA mà không xem xét thu nhập thuần và các chỉ số khác, có thể dẫn đến việc định giá doanh nghiệp thấp hơn so với thực tế.
Những lầm tưởng về EBITDA
EBITDA là đại diện cho dòng tiền
Do EBITDA loại bỏ chi phí quan trọng như khấu hao tài sản, nhiều nhà đầu tư hiểu rằng chỉ số này đại diện cho dòng tiền. EBITDA được xem là một chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời, nhưng không phải là thước đo chính xác cho dòng tiền của doanh nghiệp.
Vì EBITDA không tính toán sự biến đổi trong vốn lưu động, dòng tiền tài chính hoặc dòng tiền đầu tư, nên không thể thay thế được các chỉ tiêu trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Về hiệu quả hoạt động
Bằng cách loại bỏ nhiều yếu tố chi phí, thường thì EBITDA cho ra con số tuyệt đối lớn hơn đáng kể so với EBIT.
Điều này khiến nhiều doanh nghiệp lựa chọn chỉ số này để làm đẹp hình ảnh, tạo ra con số kế toán về khả năng sinh lời có vẻ rất tích cực. Kết quả, nhiều nhà đầu tư có thể bị lạc quan về hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. EBITDA âm thường là tín hiệu cảnh báo về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, việc EBITDA dương không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tích cực và cho thấy doanh nghiệp đang có lợi nhuận. Điều quan trọng là cần phải phân tích các chỉ số tài chính khác để đảm bảo rằng, không có sự che giấu thông tin đằng sau con số EBITDA.
EBIT và EBITDA có gì khác nhau?
Chỉ tiêu so sánh | EBIT | EBITDA |
Ý nghĩa | Đánh giá hiệu suất cốt lõi của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi xem xét lãi suất và thuế. | Đánh giá hiệu suất cốt lõi của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi xem xét các yếu tố như lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn. |
Công thức tính | EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay. | EBITDA = EBIT + Khấu hao. |
Loại bỏ yếu tố tài chính | Bao gồm cả lãi suất và thuế, loại trừ những biến đổi có thể xuất phát từ cấu trúc tài chính và thuế. | Loại bỏ cả chi phí khấu hao, nhằm tập trung vào hoạt động kinh doanh chủ chốt bên ngoài các yếu tố tài chính. |
Mục đích | Đưa ra đánh giá về khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh và tiến hành so sánh giữa các doanh nghiệp hoạt động trong cùng ngành. | Xác định giá trị của doanh nghiệp, tiến hành so sánh về hiệu suất kinh doanh, đánh giá khả năng phát triển và quản lý tài chính. |
Hạn chế | Không xóa bỏ chi phí khấu hao và phí hao mòn có thể không hiển thị đầy đủ khả năng tạo lợi nhuận thực tế. | Bỏ đi khấu hao và phí hao mòn không đồng nghĩa với việc hiển thị đầy đủ khả năng tạo lợi nhuận thực sự. |
Mức độ chính xác | Con số thấp hơn EBITDA vì chưa loại bỏ được chi phí từ khấu hao và phí hao mòn. | Lớn hơn so với EBIT vì đã loại bỏ cả chi phí từ khấu hao và phí hao mòn. |
Ứng dụng EBITDA trong đầu tư chứng khoán
Trong đầu tư chứng khoán, EBITDA được ứng dụng vào một số mô hình như: EBITDA Margin, Net Debt/EBITDA, EV/EBITDA,… giúp định giá một doanh nghiệp nhằm tìm ra các cơ hội đầu tư.
EBITDA Margin (Biên EBITDA) được sử dụng để so sánh hiệu suất của các doanh nghiệp qua các năm hoặc so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành.
Đây thể hiện tỷ lệ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà không tính đến chi phí, thuế và cấu trúc vốn, giúp loại bỏ tác động của các chi phí không liên quan đến tiền mặt.
Điều này hữu ích khi đánh giá việc cắt giảm chi phí của doanh nghiệp có hiệu quả hay không. Mức biên EBITDA cao cho thấy chi phí hoạt động của doanh nghiệp thấp hơn so với tổng doanh thu, biểu thị cho sự hoạt động và phát triển tích cực của doanh nghiệp.
Tỷ lệ Nợ vay ròng/EBITDA (Net Debt/EBITDA): Cho biết thời gian cần thiết cho doanh nghiệp để thanh toán toàn bộ các khoản nợ dựa trên mức độ EBITDA hiện tại.
Lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA
Sau đây là một số lưu ý mà bạn cần lưu ý khi sử dụng chỉ số EBITDA:
- Bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của EBITDA là hiểu rằng nó đo lường lợi nhuận trước khi áp dụng lãi suất, thuế, khấu hao và phí hao mòn. Điều này quan trọng để tránh hiểu lầm rằng EBITDA hoàn toàn thay thế cho dòng tiền.
- Hãy kết hợp EBITDA với các chỉ số khác như dòng tiền tự do, ROE, ROA mang lại cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Bạn cũng cần xem xét cấu trúc tài chính vì EBITDA không phản ánh cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Từ đó, có thể tạo áp lực tài chính nếu doanh nghiệp có mức nợ cao.
- Xem xét tổng nợ và tỷ lệ nợ để có cái nhìn rõ ràng hơn về tình hình tài chính.
- Bạn cần xem xét ngành và chu kỳ kinh doanh khi so sánh EBITDA giữa các doanh nghiệp cùng ngành hoặc theo chu kỳ kinh doanh. Đừng chỉ dựa vào con số EBITDA mà thiếu xem xét ngữ cảnh.
- Bạn nên xem xét các điều chỉnh có thể được áp dụng để tạo ra con số EBITDA cao hơn. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của chỉ số này.
Xem thêm:
- 5W1H là gì? Ý nghĩa và ứng dụng tư duy 5W1H vào các lĩnh vực
- ACCA là gì? Ý nghĩa và Giá trị của chứng chỉ ACCA
- Cho vay thấu chi là gì? Điều kiện, Đặc điểm và Cách tính lãi vay thấu chi
Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn một số thông tin về EBITDA là gì. Mong bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Hẹn gặp lại bạn tại những chủ đề tiếp theo trên trang Dinhnghia.