Thủy ngân là một chất có tính ứng dụng cao trong cuộc sống và thường được sử dụng để đo áp suất. Hôm nay, hãy cùng DINHNGHIA tìm hiểu đơn vị đo áp suất mmHg là gì và cách đổi mmHg sang Pa, kPa, bar, atm, kgf/m2 thông qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị mmHg là gì?
- Tên đơn vị: Milimet thủy ngân
- Tên tiếng Anh: Millimetre of mercury
- Ký hiệu: mmHg
- Đơn vị đo: Áp suất
- Hệ đo lường: Phi SI
Milimét thủy ngân là một đơn vị đo áp suất, được ký hiệu là mmHg hoặc mm Hg. trước đây mmHg được định nghĩa là áp suất chính xác được tạo ra bởi một cột thủy ngân cao một milimet và hiện được xác định bằng 133,322387415 pascal.
Mặc dù không phải là một đơn vị SI, milimet thủy ngân vẫn được sử dụng thường xuyên trong y học, khí tượng, hàng không và nhiều lĩnh vực khoa học. Nó được sử dụng trong nhiệt kế, áp kế, huyết áp kế, áp suất kế, đèn huỳnh quang và các thiết bị khác.
1 mmHg bằng bao nhiêu Pa, kPa, MPa, bar, atm, kgf/m2?
Hệ mét
- 1 mmHg = 133,322 Pa (Pascal)
- 1 mmHg = 0,133 kPa (Kilopascal)
- 1 mmHg = 1,333 hPa (Hectopascal)
- 1 mmHg = 1,333x10-4 MPa (Megapascal)
- 1 mmHg = 0,001 Bar
- 1 mmHg = 1,333 Millibar
- 1 mmHg = 13,595 kgf/m2
- 1 mmHg = 0,001 kgf/cm2
Hệ đo lường của Mỹ
- 1 mmHg = 1,934×10-5 ksi (Kilopound trên inch vuông)
- 1 mmHg = 1,934×10-2 psi (Pound trên inch vuông)
- 1 mmHg = 2,784 psf (Pound trên foot vuông)
Đơn vị khí quyển
- 1 mmHg = 0,001 atm (Khí quyển vật lý)
- 1 mmHg = 0,001 at (Khí quyển kỹ thuật)
Đơn vị Nước
- 1 mmHg = 0,014 mH2O (Mét nước)
- 1 mmHg = 1,36 cmH2O (Centimet nước)
- 1 mmHg = 0,045 ftH2O (Foot nước)
- 1 mmHg = 0,535 inH2O (Inch nước)
Đơn vị Thủy ngân
- 1 mmHg = 0,039 inHg (Inch thủy ngân)
- 1 mmHg = 0,1 cmHg (Centimet thủy ngân)
- 1 mmHg = 1 mmHg (Milimet thủy ngân)
- 1 mmHg = 1 torr (Torr)
Cách đổi mmHg sang Pa bằng công cụ
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X mmHg to UNIT“.
Trong đó:
- X là số mmHg bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 10 mmHg sang đơn vị Pa thì hãy nhập “10 mmHg to Pa” và nhấn Enter. Kết quả quy đổi sẽ hiển thị ngay bên dưới.
Dùng công cụ Convert World
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Milimet thủy ngân (mmHg) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi. Kết quả quy đổi sẽ hiển thị trên màn hình.
Xem thêm:
- 1 khối bằng bao nhiêu kg, tấn, lít, mét vuông, ml?
- Đơn vị kgf/cm2 là gì? Đổi đơn vị áp suất kgf/cm2 sang Pa, Bar
- 1 m/s bằng bao nhiêu km/h, mph, knot? Đổi m/s sang km/h chính xác | Mét trên giây
Bài viết đã chia sẻ cho bạn những thông tin thú vị đơn vị mmHg, đồng thời mách bạn cách đổi mmHg sang Pa và các đơn vị khác chính xác. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và hẹn gặp lại ở bài viết tiếp theo nhé!