Đơn vị kgF/cm2 là gì? Đơn vị này có vai trò gì trong cuộc sống và đổi đơn vị này sang các hệ đo lường khác ra sao? Hãy cùng DINHNGHIA.COM.VN theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm thông tin về đơn vị kgF/cm2 nhé.
Nội dung bài viết
Đơn vị kgF/cm2 là gì?
Đơn vị kgF/cm2 hay còn gọi là kilogram lực trên mét vuông, là một trong những đơn vị đo áp suất không còn được sử dụng rộng rãi. Đơn vị này còn được biết đến với cái tên khí quyển kỹ thuật.
Trên các thiết bị đo áp suất cũ vẫn sử dụng đơn vị này như là một phép đo áp suất. KgF/cm2 cho thấy cách khối lượng của một vật tác động lên một diện tích cụ thể nào đó. Trong hệ SI, đơn vị này được chuyển thành đơn vị Pa (Pascal) hoặc có thể chuyển sang Newton trên mét vuông.
Trong lịch sử, do chiến tranh thế giới thứ hai cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp. Mỗi khu vực, quốc gia đều sử dụng một loại đơn vị đo khác nhau để đo áp suất bởi họ luôn xem đơn vị áp suất của nước mình là tiêu chuẩn đo đạc. Vì vậy, tại mỗi khu vực, đơn vị đo áp suất là khác nhau.
1 kgF/cm2 bằng bao nhiêu?
Hệ mét
- 1 kgF/cm2 = 0.1 MPa (Megapascal)
- 1 kgF/cm2 = 0.98 Bar
- 1 kgF/cm2 = 98.07 kPa (Kilopascal)
- 1 kgF/cm2 = 980.67 hPa (Hectopascal)
- 1 kgF/cm2 = 980.67 Milibar
- 1 kgF/cm2 = 10,000 kgF/m2
- 1 kgF/cm2 = 98,066.52 Pa (Pascal)
Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 kgF/cm2 = 0.01 ksi (Kilopound trên inch vuông)
- 1 kgF/cm2 = 14.22 psi (Pound trên inch vuông)
- 1 kgF/cm2 = 2,048.16 psf (Pound trên foot vuông)
Đơn vị Nước
- 1 kgF/cm2 = 10 mH2O (Mét cột nước)
- 1 kgF/cm2 = 1,000.03 cmH2O (Centimet cột nước)
- 1 kgF/cm2 = 32.81 ftH2O (Chân nước)
- 1 kgF/cm2 = 393.71 inH2O (Inch cột nước)
Đơn vị áp suất
- 1 kgF/cm2 = 0.97 Khí quyển vật lý (atm)
- 1 kgF/cm2 = 1 Khí quyển kỹ thuật
Đơn vị thủy ngân
- 1 kgF/cm2 = 28.96 inHg (Inch cột thủy ngân)
- 1 kgF/cm2 = 73.56 cmHg (Centimet cột thủy ngân)
- 1 kgF/cm2 = 735.56 mmHg (Milimet cột thủy ngân)
- 1 kgF/cm2 = 735.56 Torr
Cách tính đơn vị kgF/cm2 bằng công cụ
Dùng google
Bạn có thể truy cập vào Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X kgF = UNIT”.
Ví dụ: bạn muốn đổi 5 kgF/cm2 sang Bar thì hãy gõ trên thanh tìm kiếm Google “5 kgF/cm2 = Bar” và nhấn Enter.
Dùng công cụ Convert World
Bước 1: Truy cập vào trang Convert World để tiến hành đổi đơn vị.
Bước 2: Nhập số đơn vị muốn chuyển > Chọn đơn vị là kgF/cm2 > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi. Sau đó, nhấn Enter hoặc chọn dấu mũi tên màu cam để chuyển đổi.
Xem thêm:
- Đơn vị KgF là gì? Đổi đơn vị đo tải trọng KgF sang N (Newton)
- Watt là gì? 1 w bằng bao nhiêu kw, mã lực?
- Feet vuông (sqft) là gì? 1 square feet bằng bao nhiêu m2, km2
Bài viết trên đây đã cung cấp một số kiến thức về đơn vị kgF/cm2 là gì và cách đổi đơn vị kgF/cm2 chính xác. Hi vọng các bạn có thể ứng dụng các kiến thức trên vào việc học tập và cuộc sống của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này.