MPa là đơn vị áp suất thường thấy ở đa dạng lĩnh vực khác nhau nhờ tính ứng dụng cao. Hôm nay hãy cùng Dinhnghia xem ngay cách đổi MPa sang N/mm2 và các đơn vị khác chi tiết bằng công cụ chuyển đổi cũng như tìm hiểu sâu hơn về đơn vị đo áp suất này nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị MPa là gì?
- Tên đơn vị: MPa
- Tên tiếng Anh: Megapascal
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI
MPa viết tắt của Megapascal, là đơn vị đo lường áp suất trong hệ thống đo lường quốc tế. Đơn vị này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong khí động học và công nghiệp sản xuất. Megapascal phản ánh mức độ áp suất lớn được áp dụng lên một khu vực cụ thể, giúp đánh giá và so sánh sức mạnh cũng như độ bền của vật liệu và cấu trúc.
MPa là đơn vị suy ra từ đơn vị Pascal, được nghiên cứu và phát minh bởi Blaise Pascal – một nhà toán học, vật lý học và triết học người Pháp. Đơn vị này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát áp suất trong các quá trình công nghiệp mà còn góp phần vào việc phát triển các phát minh mới, cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong sản xuất.
1Mpa bằng bao nhiêu N/mm²?
1Mpa bằng bao nhiêu bar, kgf/m², Pa,…?
Hệ mét
- 1 Megapascal (MPa) = 10 Bar
- 1 Megapascal (MPa) = 10,2 kgf/cm²
- 1 Megapascal (MPa) = 1 000 Kilopascal (kPa)
- 1 Megapascal (MPa) = 10 000 Hectopascal (hPa)
- 1 Megapascal (MPa) = 10 000 Milibar
- 1 Megapascal (MPa) = 101 971,6 kgf/m²
- 1 Megapascal (MPa) = 1 000 000 Pascal (Pa)
Hệ thống cân lường (Mỹ)
- 1 Megapascal (MPa) = 0,15 Kilopound trên inch vuông (ksi)
- 1 Megapascal (MPa) = 145,04 Pound trên inch vuông (psi)
- 1 Megapascal (MPa) = 20 885,43 Pound trên foot vuông (psf)
Tính theo đơn vị nước
- 1 Megapascal (MPa) = 101,97 Mét cột nước (mH2O)
- 1 Megapascal (MPa) = 10 197,44 Centimét cột nước (cmH2O)
- 1 Megapascal (MPa) = 334,56 Chân nước (ftH20)
- 1 Megapascal (MPa) = 4 014,74 Inch cột nước (inH2O)
Áp suất (atm)
- 1 Megapascal (MPa) = 9,87 Khí quyển vật lý (atm)
- 1 Megapascal (MPa) = 10,2 Khí quyển kỹ thuật
Thủy ngân
- 1 Megapascal (MPa) = 295,3 Inch cột thủy ngân (inHg)
- 1 Megapascal (MPa) = 750,06 Centimét cột thủy ngân (cmHg)
- 1 Megapascal (MPa) = 7 500,64 Milimét cột thủy ngân (mmHg)
- 1 Megapascal (MPa) = 7 500,64 Torr (torr)
Ứng dụng của đơn vị Mpa trong thực tế
Quy đổi MPa bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X MPa to UNIT”. Trong đó:
- X là số MPa bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 24 MPa sang Pa thì hãy nhập “24 MPa to Pa” và nhấn Enter.
Dùng Convert World
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Megapascal (MPa) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả ngay bên dưới.
Xem thêm:
- Đơn vị mA là gì? 1mA bằng bao nhiêu A? Đổi mA sang A chính xác
- Hướng dẫn quy đổi cm sang inch chính xác và đầy đủ nhất
- 1 khối bằng bao nhiêu kg, tấn, lít, mét vuông, ml?
Vừa rồi, Dinhnghia đã giải đáp với bạn MPa là gì, cách đổi từ MPa sang N/mm2 chính xác nhất bằng công cụ chuyển đổi. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết sau, nếu có thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới nhé!