mmHg và atm là đơn vị đo áp suất thường gặp, được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực đời sống và nhiều ngành nghề khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Dinhnghia xem ngay cách đổi mmHg sang atm chính xác và nhanh chóng nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị mmHg là gì?
- Tên đơn vị: Milimét thủy ngân
- Tên tiếng Anh: Millimetre Hydragyrum
- Ký hiệu: mmHg hoặc mm Hg
Milimét thủy ngân (mmHg) là một đơn vị đo lường áp suất, đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực y học và đo áp huyết. Định nghĩa của mmHg là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống nghiệm, khi thủy ngân đạt đến cân bằng với áp suất khí môi trường. Tuy không thuộc hệ đo lường SI, nhưng mmHg có độ chính xác rất cao, độ chính xác được xác định lên đến 133.322387415 Pascal.
Milimét thủy ngân có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, trong y học, mmHg thường được sử dụng để đo áp huyết, một chỉ số quan trọng đối với sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn. Ngoài ra, mmHg cũng được sử dụng trong nhiều thiết bị đo lường khác như áp kế, áp suất kế và nhiệt kế, áp suất của khí quyển cùng nhiều ứng dụng khác trong đời sống.
Đơn vị atm là gì?
- Tên đơn vị: Átmốtphe
- Tên tiếng Anh: Atmosphere
- Ký hiệu: atm
- Hệ đo lường: Hội nghị toàn thể về cân đo
Đơn vị atm (atmosphere) là một đơn vị đo lường áp suất, thường được sử dụng để đo áp suất của không khí. Một atm tương đương với áp suất của không khí tại mức độ biển, ở mức độ biên độ lực học trọng lực khoảng 101 325 Pascal.
Đơn vị atm không thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI). Đơn vị này được áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp, từ việc kiểm soát áp suất trong công nghiệp nặng đến quy trình sản xuất thực phẩm.
Ta có 1 atm bằng 760 mmHg hay 1 mmHg bằng xấp xỉ 0.001 atm.
1 mmHg bằng bao nhiêu MPa, bar, ksi, inH20?
Theo hệ mét
- 1 mmHg = 1,333 × 10-4 Megapascal (MPa)
- 1 mmHg = 0,001 Bar
- 1 mmHg = 0,001 kgf/cm²
- 1 mmHg = 0,133 Kilopascal (kPa)
- 1 mmHg = 1,333 Hectopascal (hPa)
- 1 mmHg = 1,333 Milibar
- 1 mmHg = 13,595 kgf/m²
- 1 mmHg = 133,322 Pascal (Pa)
Theo hệ thống cân lường Anh/Mỹ
- 1 mmHg = 1,934×10-5 Kilopound trên inch vuông (ksi)
- 1 mmHg = 0,019 Pound trên inch vuông (psi)
- 1 mmHg = 2,784 Pound trên foot vuông (psf)
Áp suất (atm)
- 1 mmHg = 0,001 Khí quyển vật lý (atm)
- 1 mmHg = 0,001 Khí quyển kỹ thuật
Nước
- 1 mmHg = 0,014 Mét cột nước (mH2O)
- 1 mmHg = 1,36 Centimét cột nước (cmH2O)
- 1 mmHg = 0,045 Feet nước (ftH20)
- 1 mmHg = 0,535 Inch cột nước (inH2O)
Thủy ngân
- 1 mmHg = 0,039 Inch cột thủy ngân (inHg)
- 1 mmHg = 0,1 Centimét cột thủy ngân (cmHg)
- 1 mmHg = 1 Milimét cột thủy ngân (mmHg)
- 1 mmHg = 1 Torr
Cách đổi 1mmHg bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X mmHg = UNIT“. Trong đó:
- X là số mmHg bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 3,4 mmHg sang atm thì hãy nhập “3,4 mmHg to atm” và nhấn Enter.
Dùng công cụ ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Milimét cột thủy ngân (mmHg) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả bên dưới.
Xem thêm:
- 1 hm bằng bao nhiêu m, km, cm? Đổi đơn vị héc tô mét (1hm)
- 1 lạng bằng bao nhiêu gam kg, tấn, tạ, yến? Đổi 1 lạng = kg
- Quy đổi mH sang H (MiliHenry đổi ra Henry) bằng bao nhiêu?
Hy vọng với những thông tin trên đây về đơn vị mmHg và atm, bạn đã biết được cách đổi mmHg sang atm chuẩn xác và nhanh nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé! Hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo của Dinhnghia!