Hướng dẫn quy đổi mm3 sang m3 bằng công cụ chi tiết nhất

0
(0)

Đơn vị đo thể tích mm3 và m3 thường được sử dụng rộng rãi trong thực tế, nhờ tính ứng dụng cao và sự hữu ích của nó. Vậy bạn đã biết 1 mm3 bằng bao nhiêu m3 chưa? Cùng Dinhnghia xem ngay cách quy đổi mm3 sang m3 bằng công cụ chi tiết nhất nhé!

Tìm hiểu về đơn vị mm3

  • Tên đơn vị: Mi-li-mét khối
  • Tên tiếng Anh: Cubic millimeter
  • Ký hiệu: mm³
  • Hệ đo lường: Quốc tế (SI)

Đơn vị mm³ là đơn vị đo thể tích được sử dụng trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI). Nó biểu thị thể tích của một vật có các kích thước được đo bằng đơn vị milimét (mm) trên mỗi cạnh. Một mm³ tương đương với thể tích của một hình hộp chữ nhật có kích thước mỗi cạnh là 1 milimét. Do đó, đơn vị thể tích hình hộp sẽ là mm³.

Đơn vị mm³ thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ, như thể tích của hạt nhỏ, tế bào, hoặc các chi tiết nhỏ trong công nghệ và khoa học. Sử dụng đơn vị này giúp cho việc đo lường và tính toán trở nên chính xác và thuận tiện trong các ứng dụng cần độ chính xác cao và đo lường chi tiết.

Đơn vị mm³
Đơn vị mm³

1mm3 bằng bao nhiêu m3?

Ta có: 1 mét = 1 000 milimét.

Do đó, để chuyển đổi từ mm³ sang m³, ta phải thực hiện phép chia cho 1 000 000 000 (vì mỗi mét cũng có 1 000 mm và với thể tích cần phải thực hiện phép lập phương).

Vậy ta có 1 mm³ = 1/1 000 000 000 = 0,000000001 m³ = 10-9

Giả sử ta có một hạt nhỏ có thể tích là 500 mm³. Để chuyển đổi nó thành m³, chúng ta sử dụng công thức:

500 mm³ = 500 / 1 000 000 000 = 0,0000005 m³

1 mm³ tương đương 0,000000001 m³
1 mm³ tương đương 0,000000001 m³

Quy đổi mm3 sang đơn vị khác

Lưu ý: Kết quả quy đổi được làm tròn tới 3 chữ số thập phân.

Quy đổi mm3 theo hệ mét

  • 1 mm³ = 10-18 Kilômét khối (km³)
  • 1 mm³ = 10-9 Mét khối (m³)
  • 1 mm³ = 10-8 Hectolit (hl)
  • 1 mm³ = 10-7 Decalit (dal)
  • 1 mm³ = 10-6 Decimet khối (dm³)
  • 1 mm³ = 10-6 Lít (l)
  • 1 mm³ = 10-5 Decilit (dl)
  • 1 mm³ = 10-4 Centilit (cl)
  • 1 mm³ = 0,001 Xăng-ti-mét khối (cm³)
  • 1 mm³ = 0,001 Millilit (ml)
  • 1 mm³ = 1 Microliter (µl)
Quy đổi mm3 theo hệ mét
Quy đổi mm3 theo hệ mét

Quy đổi mm3 theo hệ chất lỏng/chất khô của Anh

  • 1 mm³ = 6,111 × 10-9 Thùng
  • 1 mm³ = 2,75 × 10-8 Giạ (bu)
  • 1 mm³ = 1,1 × 10-7 Đấu to/Thùng (pk)
  • 1 mm³ = 2,2 × 10-7 Galông (gal)
  • 1 mm³ = 8,799 × 10-7 Quart (qt)
  • 1 mm³ = 1,76 × 10-6 Pint (pt)
  • 1 mm³ = 3,52 × 10-5 Ounce chất lỏng (oz)
Quy đổi mm3 theo hệ chất lỏng/chất khô của Anh
Quy đổi mm3 theo hệ chất lỏng/chất khô của Anh

Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ

  • 1 mm³ = 8,107 × 10-13 Arce foot
  • 1 mm³ = 1,308 × 10-9 Yard khối (yd³)
  • 1 mm³ = 6,29 × 10-9 Thùng
  • 1 mm³ = 3,531 × 10-8 Foot khối (ft³)
  • 1 mm³ = 2,642 × 10-7 Galông (gal)
  • 1 mm³ = 1,057 × 10-6 Quart (qt)
  • 1 mm³ = 2,113 × 10-6 Pint (pt)
  • 1 mm³ = 8,454 × 10-6 Gill
  • 1 mm³ = 3,381 × 10-5 Ounce Chất lỏng (oz)
  • 1 mm³ = 6,102 × 10-5 inch khối (in³)
  • 1 mm³ = 2,705 × 10-4 Dram chất lỏng
  • 1 mm³ = 0,016 Minim
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ

Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất khô của Mỹ

  • 1 mm³ = 8,648 × 10-9 Thùng
  • 1 mm³ = 2,838 × 10-8 Giạ (bu)
  • 1 mm³ = 1,135 × 10-7 Đấu to/Thùng (pk)
  • 1 mm³ = 2,27 × 10-7 Galông (gal)
  • 1 mm³ = 9,081 × 10-7 Quart (qt)
  • 1 mm³ = 1,816 × 10-6 Pint (pt)
  • 1 mm³ = 7,265 × 10-6 Gill
  • 1 mm³ = 4,238 × 10-7 Board foot (FBM)
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường chất khô của Mỹ

Quy đổi mm3 theo hệ tiếng Nhật

  • 1 mm³ = 5,544 x 10-9 Koku
  • 1 mm³ = 5,544 x 10-8 To
  • 1 mm³ = 5,544 x 10-7 Sho
  • 1 mm³ = 5,544 x 10-6 Cho
Quy đổi mm3 theo hệ tiếng Nhật
Quy đổi mm3 theo hệ tiếng Nhật

Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ

  • 1 mm³ = 4,227 × 10-6 Tách
  • 1 mm³ = 6,763 × 10-5 Muỗng canh
  • 1 mm³ = 2,029 × 10-4 Muỗng cà phê
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ
Quy đổi mm3 theo đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ

Hướng dẫn quy đổi mm3 sang m3 bằng công cụ

Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X mm3 to UNIT”. Trong đó:

  • X là số mm3 bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: Bạn muốn đổi 20 mm3 sang m3 thì hãy nhập “20 mm3 to m3” và nhấn Enter.

Dùng Google để chuyển đổi
Dùng Google để chuyển đổi

Dùng công cụ ConvertWorld

Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Milimet khối > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
Nhập số lượng muốn chuyển
Nhập số lượng muốn chuyển
  • Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả trên màn hình.
Nhấn chọn dấu mũi tên và xem kết quả
Nhấn chọn dấu mũi tên và xem kết quả

XEM THÊM:

Vừa rồi bài viết đã chia sẻ cách quy đổi mm3 sang m3 chi tiết bằng công cụ chuyển đổi cũng như chuyển đổi đơn vị mm3 sang các đơn vị khác. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ?

Hãy chọn vào ngôi sao để đánh giá bài viết

Đánh giá trung bình 0 / 5. Lượt đánh giá 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Mạng 5G là gì? Mạng 5G khi nào phủ sóng toàn quốc?

Mạng 5G là bước tiến vượt bậc trong công...

Mạng 4G là gì? Có nhanh không? 4G và LTE khác gì nhau?

Mạng 4G, ra đời vào năm 2010, là thế...

3G là gì? Tốc độ của mạng 3G là bao nhiêu? Khác gì với 2G và 4G

Mạng 3G, ra đời vào đầu những năm 2000,...

Mạng 2G là gì? Tại sao cắt mạng 2G? Khi nào cắt?

Mạng 2G, công nghệ di động phổ biến từ...