Kilôgam là đơn vị tính khối lượng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, đôi khi ta còn bắt gặp đơn vị pound ở một số lĩnh vực hay sản phẩm. Vậy bạn đã biết 1 kg bằng bao nhiêu pound chưa? Cùng DINHNGHIA xem ngay cách quy đổi kg sang pound bằng công cụ chuyển đổi chuẩn xác và nhanh chóng nhé!
Nội dung bài viết
Kilôgam (kg) là gì?
- Tên đơn vị: Ki-lô-gam
- Tên tiếng Anh: Kilogram
- Ký hiệu: kg
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế (SI)
Đơn vị kg là viết tắt của kilogram, là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ đo lường, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Kilogram được định nghĩa chính thức là khối lượng của một viên kim loại đặc, cụ thể là platinum-iridium alloy.
Chữ “k” được sử dụng làm viết tắt cho “kilô” và thường được đặt trước các đơn vị khác trong hệ đo lường quốc tế, biểu thị rằng đơn vị này được nhân lên 1000 lần. Trong các lĩnh vực và cuộc sống hàng ngày, kg là một đơn vị thuận tiện, có tính ứng dụng cao giúp đo khối lượng vật thể từ nhỏ đến lớn với độ chính xác cao.
Pound (lb) là gì?
- Tên đơn vị: Pound hay cân Anh
- Tên tiếng Anh: Pound
- Ký hiệu: lb, lbm, lbm, ℔, lbs
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Anh/Mỹ
Pound, hoặc còn gọi là cân Anh, là một đơn vị truyền thống đo lường khối lượng của Đế quốc Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác, được ký hiệu là lb, lbm, lbm, ℔.
Đơn vị pound được lấy theo tiếng Latin là libra pondo nghĩa là một khối lượng pound. Hiện nay, giá trị được công nhận quốc tế là: 1 pound = 0,45359237 kg và 1 pound = 453,6 gram. Bên cạnh đó, pound cũng thường được sử dụng trong hệ đo lường metric tại một số quốc gia châu Âu với giá trị bằng 1/2 kg.
Đổi kg qua đơn vị pound
1kg bằng bao nhiêu pound?
Để đổi từ kilôgam sang pound, ta sử dụng tỷ lệ chuyển đổi:
- 1 kilôgam (kg) = 2,20462262185 pound (lbs).
- 1 pound = 0,45359237 kg.
Từ đó ta có công thức chuyển đổi:
m (lb) = m(kg) / 0,45359237
Nghĩa là, khối lượng m được đo bằng đơn vị pound (lb) tương đương với khối lượng m được đo bằng đơn vị kilogram (kg) khi chia cho 0,45359237.
Ví dụ:
Đổi từ 3 kg sang pound:
- m (lb) = 3 / 0,45359237 = 6,614 lb
Đổi từ 100 kg sang pound:
- m (lb) = 100 / 0,45359237 = 220,46226 lb
Bảng kg sang pound
Kilogam (kg) | Pound (lb) |
1 kg | 2.205 lb |
2 kg | 4.409 lb |
3 kg | 6.614 lb |
4 kg | 8.818 lb |
5 kg | 11.023 lb |
6 kg | 13.228 lb |
7 kg | 15.432 lb |
8 kg | 17.637 lb |
9 kg | 19.842 lb |
10 kg | 22.046 lb |
100 kg | 220.462 lb |
1000 kg | 2204.623 lb |
Đổi đơn vị kg sang các đơn vị khác
Quy đổi kg theo hệ mét
- 1 kg = 10-3 tấn (t)
- 1 kg = 0,01 kilonewton (kN)
- 1 kg = 1 kilôgam (kg)
- 1 kg = 10 hectogam (hg)
- 1 kg = 100 decagram (dag)
- 1 kg = 1 000 gam (g)
- 1 kg = 5 000 cara
- 1 kg = 105 Centigam
- 1 kg = 106 miligam (mg)
- 1 kg = 109 microgam (µg)
- 1 kg = 1012 nanogam (ng)
- 1 kg = 6,02 × 1026 đơn vị khối lượng nguyên tử (u)
Quy đổi kg theo hệ cân lường Mỹ
- 1 kg = 9,84 × 10-4 tấn dài
- 1 kg = 1,1 × 10-3 tấn ngắn
- 1 kg = 0,02 tạ dài
- 1 kg = 0,02 tạ ngắn
- 1 kg = 0,16 stone
- 1 kg = 2,2 pound (lb)
- 1 kg = 35,27 ounce
- 1 kg = 564,38 dram (dr)
- 1 kg = 15 432,36 grain (gr)
Quy đổi kg theo hệ cân lường Troy
- 1 kg = 2,68 pound
- 1 kg = 32,15 ounce
- 1 kg = 642,95 penny
- 1 kg = 4 877,56 cara
- 1 kg = 15 432,36 grain
- 1 kg = 30 8616,4 mite
- 1 kg = 7 406 796 doite
Quy đổi kg theo hệ cân lường Nhật
- 1 kg = 0,01 koku
- 1 kg = 0,27 kann
- 1 kg = 1,67 kinn
- 1 kg = 266,64 monnme
Quy đổi kg theo hệ cân lường Trung Quốc
- 1 kg = 26,46 tael
- 1 kg = 26,8 ku ping
Quy đổi kg theo hệ cân lường Thụy Điển cổ
- 1 kg = 0,01 skeppspund
- 1 kg = 0,12 lispund
- 1 kg = 2,35 skålpund
- 1 kg = 35,84 uns
- 1 kg = 75,18 lod
Cách đổi đơn vị kg sang pound bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X kg to UNIT“. Trong đó:
- X là số kg bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 8,7 kg sang pound thì hãy nhập “8,7 kg to pound” và nhấn Enter.
Dùng công cụ ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web quy đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Kilôgam (kg) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn mũi tên để thực hiện chuyển đổi và kết quả sẽ hiển thị ngay bên dưới.
Xem thêm:
- 1 kg bằng bao nhiêu hg, mg, µg, lb? Cách quy đổi khối lượng nhanh
- 1 hg bằng bao nhiêu g, mg, ng? Cách quy đổi nhanh, chuẩn xác
- 1 thước bằng bao nhiêu mét, cm, dm, mm, dam, hm, km, tấc, phân, li?
Trên đây, bài viết đã giải đáp cho bạn 1 kg bằng bao nhiêu pound và cách đổi từ kg sang pound nhanh chóng và chính xác. Cảm ơn bạn đã theo dõi DINHNGHIA, hy vọng bài viết mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu có thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới để được hỗ trợ nhé!