Đơn vị feet và milimet là đơn vị đo lường được sử dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay. Vậy bạn đã biết 1 feet bằng bao nhiêu mm chưa? Ngay bây giờ, hãy cùng Dinhnghia.com.vn tìm hiểu cách chuyển đổi feet sang mm chính xác bằng công cụ ngay nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị feet là gì?
- Tên đơn vị: Feet
- Tên tiếng Anh: Feet (là số nhiều của foot)
- Ký hiệu: ft, ‘
- Hệ đo lường: Hệ đo lường Anh/Mỹ
Feet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ, thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Feet được ký hiệu là ft hoặc dấu nháy đơn (‘) và feet là số nhiều của foot, foot là số ít của feet. Có 3 feet trong một yard và 12 inch trong một foot. Trong đó, 1 feet sẽ bằng 304,8 milimet hay 1 ft = 304,8 mm.
Feet được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ đo chiều cao của con người đến việc xác định chiều dài của vật thể,… Trong hệ thống đo lường quốc tế (hệ mét), foot không phải là đơn vị chuẩn, nhưng vẫn rất phổ biến trong một số lĩnh vực nhất định, như hàng không và bất động sản.
Trong việc ghi chép và biểu thị, feet (hay foot) thường được ký hiệu bằng dấu nháy đơn (‘). Ví dụ:
- 6 feet được ký hiệu là 6′.
- 3 feet 5 inches được ký hiệu là 3’5”.
Đơn vị mm là gì?
- Tên đơn vị: Milimét, ly, ly tây
- Tên tiếng Anh: Milimetre
- Ký hiệu: mm
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI
Milimét (mm) là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường quốc tế được suy ra từ đơn vị đo cơ bản “mét”, thường được dùng để đo các kích thước nhỏ. Một milimét bằng một phần nghìn của một mét, hay 1/1000 mét.
Ở Việt Nam, milimét còn được biết đến với tên gọi là “ly” hoặc “ly Tây”, một cách gọi phổ biến trong đời sống hàng ngày. Milimét được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau đòi hỏi độ chính xác cao, như kỹ thuật, xây dựng, y học,…
Quy đổi feet sang mm chi tiết
Hệ mét
- 1 ft = 3,048 x 10-4 Kilomet (km)
- 1 ft = 0,305 Mét (m)
- 1 ft = 3,048 Decimet (dm)
- 1 ft = 30,48 Centimet (cm)
- 1 ft = 304,8 Milimet (mm)
- 1 ft = 304 800 Micromet (µm
- 1 ft = 304 800 000 Nanomet (nm)
- 1 ft = 3 048 000 000 Angstrom (Å)
Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 ft = 6,313×10-5 League (lea)
- 1 ft = 1,894×10-4 Dặm (mi)
- 1 ft = 0,002 Furlong (fur)
- 1 ft = 0,015 Chain
- 1 ft = 0,061 Rod (rd)
- 1 ft = 0,333 Yard (yd)
- 1 ft = 1,515 Link
- 1 ft = 3 Hand
- 1 ft = 12 Inch (in)
- 1 ft = 120 Line
- 1 ft = 12 000 Mil
- 1 ft = 12 000 Thou
Hệ đo lường hàng hải
- 1 ft = 1,646×10-4 Hải lý (dặm biển)
- 1 ft = 0,1667 Fathom (ftm)
Hệ đo lường thiên văn học
- 1 ft = 9,878×10-18 Parsec (pc)
- 1 ft = 3,222× 10-17 Năm ánh sáng
- 1 ft = 2,037× 10-12 Đơn vị thiên văn (AU)
- 1 ft = 1,695× 10-11 Phút ánh sáng
- 1 ft = 1,017× 10-9 Giây ánh sáng
Hướng dẫn chuyển đổi đơn vị feet sang mm bằng công cụ
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X feet = (hoặc to) UNIT”. Trong đó:
- X là số feet bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 2 feet sang mm thì hãy nhập “2 feet = mm“ và nhấn Enter.
Dùng công cụ Convert World
- Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Foot (ft) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi và chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.
- Bước 3: Xem kết quả hiển thị bên dưới.
Xem thêm:
- Cách đổi dm sang cm, m, km, inch,… chính xác nhất
- Hướng dẫn quy đổi cm sang inch chính xác và đầy đủ nhất
- 1 trượng bằng bao nhiêu mét, km, cm, mm, thước, tấc, phân, ly?
Vừa rồi là cách chuyển đổi feet sang mm đơn giản bằng công cụ chuyển đổi. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết sau. Nếu có thắc mắc cần giải đáp hãy để lại bình luận bên dưới ngay nhé!