Nếu bạn đang làm việc với hình ảnh, video hoặc các tệp tin lớn, việc nắm rõ cách đổi đơn vị lưu trữ từ kB sang GB sẽ tối ưu hóa việc lưu trữ và truy cập dữ liệu. Cùng Dinhnghia.com.vn xem ngay 1kB bằng bao nhiêu GB, cách quy đổi kB sang GB bằng các công cụ chuyển đổi nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị kB và GB là gì?
kB (kilobyte) và GB (gigabyte) là các đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ hoặc dữ liệu, được suy ra từ đơn vị cơ bản là Byte. Một Byte là một đơn vị dữ liệu kỹ thuật số gồm 8 bit, được sử dụng để biểu diễn một ký tự duy nhất trong máy tính hoặc thiết bị điện tử. Byte là đơn vị cơ bản nhất trong hệ thống đo lường dữ liệu máy tính, phản ánh số lượng dữ liệu mà máy tính có thể xử lý hoặc lưu trữ.
Thuật ngữ Byte bắt nguồn từ Werner Buchholz vào năm 1956, trong quá trình thiết kế ban đầu cho hệ thống IBM 7030. Ban đầu, Byte được mô tả là một đơn vị dữ liệu có thể chứa từ 1 đến 6 bit, phản ánh cách các thiết bị nhập/xuất (I/O) thời bấy giờ sử dụng đơn vị 6 bit. Tuy nhiên, vào cuối năm 1956, quy ước về Byte đã được chuyển đổi thành một đơn vị 8 bit. Sự chuyển đổi này sau đó đã được phổ biến rộng rãi trong hệ thống System/360 của IBM, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc chuẩn hóa kích thước Byte trong công nghệ máy tính.
Byte và các đơn vị suy ra từ nó như kB và GB có ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực của công nghệ thông tin, từ lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng, thẻ nhớ, USB, đến truyền tải thông tin qua internet và xử lý dữ liệu trong các ứng dụng máy tính.
Đơn vị kB
- Tên đơn vị: Kilobyte
- Ký hiệu: kB, KB, K, KByte
Kilobyte là một đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ hoặc kích thước dữ liệu trong máy tính và công nghệ thông tin. Kilobyte có thể được ký hiệu là “K”, “KB”, “Kbyte” và “kB”. Trong đó, “kB” thường được dùng trong hệ thống đo lường quốc tế SI để chỉ 1.000 byte, trong khi “KB” (viết hoa cả hai chữ) đôi khi được dùng để chỉ 1.024 byte theo số học nhị phân, dù cách sử dụng này có thể gây nhầm lẫn.
Ứng dụng của kilobyte rất rộng rãi, bao gồm:
- Lưu trữ dữ liệu: Kilobyte là đơn vị đo lường thông dụng cho các tệp tin nhỏ, chẳng hạn như văn bản đơn giản hoặc hình ảnh có độ phân giải thấp.
- Truyền tải dữ liệu: Trong mạng và truyền thông, kilobyte cũng được sử dụng để đo lường lượng dữ liệu được truyền qua internet hoặc các mạng khác trong một khoảng thời gian nhất định.
- Phần mềm và ứng dụng: Dung lượng cần thiết để cài đặt hoặc chạy các ứng dụng nhẹ và các trò chơi điện tử có thể được đo bằng kilobyte.
Đơn vị GB
- Tên đơn vị: Gigabyte
- Ký hiệu: GB
Gigabyte, được ký hiệu là GB, là một đơn vị đo lường thông tin hoặc khả năng lưu trữ thông tin trong bộ nhớ máy tính, tương đương với một tỷ byte (109) theo định nghĩa hệ thống SI, còn theo hệ số nhị phân gigabyte tương đương với 1.073.741.824 byte (230), tức là 1024 mebibyte (MiB).
Ngoài ra, bạn không nên nhầm lẫn GB (gigabyte) với Gb (gigabit), vì một gigabit bằng 1/8 của gigabyte.
Ứng dụng:
- Lưu trữ: Gigabyte là đơn vị đo lường phổ biến cho dung lượng lưu trữ trên các thiết bị như ổ cứng, ổ SSD và thẻ nhớ, cũng như dung lượng dữ liệu trong các dịch vụ lưu trữ đám mây.
- Truyền thông: Trong truyền thông và tốc độ mạng, gigabyte được sử dụng để đo lường lượng dữ liệu được truyền trong một khoảng thời gian nhất định.
- Kích thước tập tin và RAM: Gigabyte cũng được dùng để chỉ kích thước của tập tin và dung lượng RAM, với việc sử dụng tùy thuộc vào định nghĩa hệ thập phân hoặc nhị phân.
1kB bằng bao nhiêu GB? Bảng chuyển đổi kB sang GB
Một kilobyte (kB) tương đương với 0.000001 gigabyte (GB), tức là 1.0E-6 GB. Để chuyển đổi từ kilobyte sang gigabyte, bạn cần chia số kilobyte cho 1.000.000.
Công thức chuyển đổi:
- GB = kB / 1.000.000
Ví dụ: Để chuyển đổi 34 kilobyte sang gigabyte:
- 34 kB / 1.000.000 = 0.000034 GB, hoặc viết dưới dạng ký hiệu khoa học là 3.4E-5 GB.
Như vậy, 34 kilobyte chuyển đổi sang gigabyte là 3.4E-5 GB.
Bảng chuyển đổi kB sang GB
Kilobyte | Gigabyte |
0.01 | 10-8 |
0.1 | 10-7 |
1 | 10-6 |
10 | 10-5 |
15 | 1.5 x 10-5 |
50 | 5 x 10-5 |
100 | 0.0001 |
1 000 | 0.001 |
Các đơn vị byte
Đơn vị | Theo tiêu chuẩn SI | Theo số học nhị phân |
Byte (B) | 103 | 210 |
Kilobyte (KB) | 1 | 1 |
Megabyte (MB) | 10-3 | 2-10 |
Gigabyte (GB) | 10-6 | 2-20 |
Terabyte (TB) | 10-9 | 2-30 |
Petabyte (PB) | 10-12 | 2-40 |
Exabyte (EB) | 10-15 | 2-50 |
Các đơn vị Bit
Đơn vị | Đổi 1 KB sang các đơn vị Bit |
Bit (B) | 8 x 210 |
Nibble (4bit) | 2 x 210 |
Kilobit (Kbit) | 8 |
Megabit (Mbit) | 8 x 2-10 |
Gigabit (Gbit) | 8 x 2-20 |
Terabit (Tbit) | 8 x 2-30 |
Petabit (Pbit) | 8 x 2-40 |
Exabit (Ebit) | 8 x 2-50 |
Bảng đo lường đơn vị kB, MB, GB, TB, PB
Ta có thứ tự tăng dần các đơn vị đo lường như sau:
Bit < Byte < KB (Kilobyte) < MB (Megabyte) < GB (Gigabyte) < TB (Terabyte) < PB (Petabyte) < EB (Exabyte) < ZB (Zettabyte) < YB (Yottabyte)
Ký hiệu | Đơn vị | Tương đương với đơn vị trước đó | Quy đổi ra số Byte |
B | byte | 8 bits | 1 byte |
KB | kilobyte | 1024 b | 1024 bytes |
MB | megabyte | 1024 KB | 1.048.576 bytes |
GB | gigabyte | 1024 MB | 1.073.741.824 bytes |
TB | terabyte | 1024 GB | 1.099.511.627.776 bytes |
PB | petabyte | 1024 TB | 1.125.899.906.842.624 bytes |
EB | exabyte | 1024 PB | 1.152.921.504.606.846.976 bytes |
ZB | zetabyte | 1024 EB | 1.180.591.620.717.411.303.424 bytes |
YB | yottabyte | 1024 ZB | 1.208.925.819.614.629.174.706.176 bytes |
BB | brontobyte | 1024 YB | 1.237.940.039.285.380.274.899.124.224 bytes |
GB | geopbyte | 1024 BB | 1.267.650.600.228.229.401.496.703.205.376 bytes |
Công cụ quy đổi đơn vị đổi kB sang GB chi tiết
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X kB = (hoặc to) UNIT”. Trong đó:
- X là số kB bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 3,3 kB sang GB thì hãy nhập “3,3 kb = gb“ và nhấn Enter.
Dùng công cụ ConvertWorld
- Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Kilobyte (kB) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi > Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi
- Bước 3: Xem kết quả hiển thị.
1GB lưu trữ được những gì? 1GB sử dụng lên mạng bao lâu?
Gigabyte (GB) là đơn vị dung lượng lưu trữ khá lớn, có thể chứa được một lượng đáng kể dữ liệu và thông tin. Cụ thể như sau:
- Hình ảnh: 1GB có thể chứa khoảng 277 hình ảnh chụp với độ phân giải 12 megapixel, giúp bạn lưu giữ nhiều khoảnh khắc quý giá mà không lo hết chỗ.
- Sách: Khi so sánh với sách giấy, 1GB có thể lưu trữ nội dung tương đương với độ dài gần 10 mét sách xếp trên giá, mở ra một thư viện di động cho người đam mê đọc sách.
- Xem video trực tuyến: Dùng 1GB dữ liệu mạng, bạn có thể xem video trực tuyến khoảng 17 phút với chất lượng tiêu chuẩn, tùy thuộc vào độ phân giải và nền tảng xem.
- Email: Với 1GB, bạn có thể gửi hoặc nhận khoảng 100.000 email mà không có file đính kèm, đủ để đáp ứng nhu cầu liên lạc hàng ngày qua email.
- Lướt web: 1GB cho phép bạn lướt khoảng 1000 trang web, tùy thuộc vào kích thước và nội dung của trang web.
- Tải hình ảnh: Có thể tải về khoảng 350 bức hình phân giải cao, cho phép bạn chia sẻ và lưu trữ hình ảnh mà không lo về giới hạn dung lượng.
- Gọi video và thoại: 1GB dữ liệu mạng cung cấp khả năng gọi video khoảng 130 phút hoặc gọi thoại 3000 phút qua các ứng dụng như Zalo, Viber, giúp bạn duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình.
- Nghe nhạc: Cuối cùng, 1GB dữ liệu cho phép bạn thưởng thức khoảng 1000 phút âm nhạc trên điện thoại, mang lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
Mỗi hoạt động sử dụng dữ liệu có thể tiêu tốn lượng GB khác nhau tùy thuộc vào chất lượng dịch vụ và cách tối ưu hóa dữ liệu. Như vậy, 1GB dung lượng lưu trữ hoặc dữ liệu mạng mang lại khả năng linh hoạt cao trong việc lưu trữ và truy cập thông tin số.
Xem thêm:
- 1k Ôm bằng bao nhiêu Ôm? Cách quy đổi kΩ sang Ω bằng công cụ
- 1mC bằng bao nhiêu C? Cách quy đổi đơn vị Coulomb chính xác
- Cách đổi mm sang m chính xác nhất bằng công cụ chuyển đổi
Vừa rồi, bài viết đã giúp bạn giải đáp 1kB bằng bao nhiêu GB và cách chuyển đổi đơn vị kB đơn giản bằng công cụ. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy để lại bình luận ngay bên dưới nhé!