Khối nước là một đơn vị đo thể tích, thường được sử dụng để đo lượng nước tiêu thụ hoặc chứa trong các vật dụng. Trong bài viết này hãy cùng DINHNGHIA tìm hiểu 1 khối nước bằng bao nhiêu tiền và cách tính giá nước sinh hoạt mới nhất nhé!
Nội dung bài viết
1 khối nước bằng bao nhiêu lít?
1 khối nước (hay 1 mét khối nước) bằng 1000 lít. Khối lượng riêng của nước là 1000 kg/m3, vì thế 1 khối nước cũng tương đương với 1000 kg nước. Đây là công thức quy đổi đơn giản và được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ sinh hoạt hàng ngày đến sản xuất công nghiệp.
Ví dụ:
- Bồn nước 1 khối có thể chứa 1000 lít nước.
- Hóa đơn tiền nước ghi 10 khối tương đương với 10.000 lít nước.
Công thức quy đổi:
- 1 m3 = 1000 dm3
- 1 dm3 = 1 lít
1 khối nước bao nhiêu tiền?
Giá 1 khối nước sinh hoạt hiện nay dao động từ 6.869 VNĐ đến 25.378 VNĐ. Tùy thuộc vào đối tượng sử dụng, mức sử dụng nước đầu tiên thường có giá thấp hơn, sau đó sẽ tăng dần ở mức 300 – 400 đồng/lần/năm. Ngoài ra, giá nước có thể khác nhau tùy theo tỉnh/thành phố.
Giá nước sinh hoạt mới nhất 2024
Giá nước sinh hoạt tại các tỉnh thành khác có thể khác nhau, để biết chính xác giá nước sinh hoạt tại khu vực bạn đang sinh sống, hãy liên hệ trực tiếp với công ty cấp nước địa phương. Dưới đây là bảng giá nước sinh hoạt tham khảo mới nhất năm 2024 áp dụng cho những mức độ sử dụng nước khác nhau (chưa bao gồm 5% tiền thuế giá trị gia tăng).
Mức sử dụng nước | Đơn giá (VNĐ/m3) |
Hộ dân cư sử dụng nước | 6.700 |
Hộ nghèo và hộ cận nghèo | 6.300 |
Sử dụng từ 4 – 6 m3/người/tháng | 12.900 |
Sử dụng trên 6 m3/người/tháng | 14.400 |
Các cơ quan hành chính, sự nghiệp sử dụng nước phục vụ sinh hoạt | 13.000 |
Các doanh nghiệp sử dụng nước cho hoạt động sản xuất | 12.100 |
Các loại hình kinh doanh, dịch vụ sử dụng nước | 21.300 |
Giá nước sinh hoạt từ năm 2020 – 2023
Giá nước sinh hoạt có thay đổi theo từng năm và tùy thuộc vào khu vực và đối tượng sử dụng. Dưới đây là bảng giá nước sinh hoạt theo từng năm từ 2020 đến 2023 (chưa bao gồm 5% tiền thuế giá trị gia tăng):
Mức sử dụng nước |
Đơn giá (VNĐ/m3) | |||
2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
Hộ dân cư | 6.000 | 6.300 | 6.700 | 6.700 |
Hộ nghèo và cận nghèo | 5.600 | 6.000 | 6.300 | 6.300 |
Từ 4m3/người/tháng | 10.800 | 11.500 | 12.900 | 12.900 |
Trên 6m3/người/tháng | 12.800 | 13.600 | 14.400 | 14.400 |
Cách tính tiền nước sinh hoạt 2024
Cách tính tiền nước sinh hoạt năm 2024 sẽ được chia thành 3 bậc và có mức giá khác nhau. Công thức tính tiền nước sinh hoạt và thông số chung do nhà nước quy định đối với các hộ gia đình như sau:
- Bậc 1: 10 khối đầu tiên x đơn giá (5.973 VNĐ/khối)
- Bậc 2: 10 khối tiếp theo (10m3 đến 20m3) x đơn giá (7.052 VNĐ/khối)
- Bậc 3: 10 khối tiếp theo (20m3 đến 30 m3) x đơn giá (8.669 VNĐ/khối)
- Bậc 4: Trên 30 m3 x đơn giá (15.929 VNĐ/khối)
Tổng số tiền thanh toán: Tổng tiền = Bậc 1 + Bậc 2 + Bậc 3 + Bậc 4
Ví dụ: Gia đình bạn sử dụng 26 khối nước trong tháng:
- Bậc 1: 10 x 5.973 = 59.730 VNĐ
- Bậc 2: 10 x 7.052 = 70.520 VNĐ
- Bậc 3: 6 x 8.669 = 52.014 VNĐ
- Tổng tiền thanh toán: 59.730 + 81.100 + 52.014 = 192.844 VNĐ
Theo quy định của Bộ Xây dựng, định mức lượng nước sinh hoạt tối thiểu cho mỗi người là 4 m3/người/tháng. Thực tế, trung bình một người sử dụng khoảng 6 khối nước mỗi tháng, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như thói quen sinh hoạt, loại thiết bị sử dụng,…
Xem thêm
- 1 khối bằng bao nhiêu kg, tấn, lít, mét vuông, ml?
- 1 g bằng bao nhiêu mg? Cách đổi g về các đơn vị đo khối lượng
- 1 hg bằng bao nhiêu g, mg, ng? Cách quy đổi nhanh, chuẩn xác
Vậy là qua bài viết trên, DINHNGHIA đã giúp bạn trả lời câu hỏi 1 khối nước bằng bao nhiêu tiền cũng như cách tính giá nước sinh hoạt. Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã có thêm được những kiến thức hữu ích. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ cho mọi người cùng biết thêm thông tin này nhé!