Trong nghiên cứu khoa học và dinh dưỡng, đơn vị kcal và Jun thường được ứng dụng để tính toán lượng năng lượng trong thức ăn. Vậy bạn đã biết 1kcal bằng bao nhiêu Jun? Cùng Dinhnghia giải đáp ngay và tìm hiểu cách quy đổi từ kcal sang J chi tiết và chuẩn xác nhất nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị kcal là gì?
- Tên đơn vị: Ki-lô-ca-lo-ri
- Tên tiếng Anh: Kilocalorie
- Ký hiệu: Kcal
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI
Kcal là viết tắt của “kilocalorie”, một đơn vị đo lường năng lượng trong hệ thống đo lường năng lượng quốc tế. Một kilocalorie tương đương với 1000 calorie. Kcal thường được sử dụng để đo lường lượng năng lượng có trong thức ăn và đo lường năng lượng mà cơ thể tiêu thụ thông qua các hoạt động hằng ngày.
Kcal đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường năng lượng chúng ta thu được từ thức ăn và cách cơ thể chúng ta sử dụng năng lượng đó. Trong lĩnh vực dinh dưỡng, giá trị năng lượng của thức ăn thường được đo lường bằng kcal. Sự hiểu biết về lượng năng lượng này giúp người tiêu dùng và chuyên gia dinh dưỡng xác định lượng calo cần thiết hàng ngày để duy trì cân nặng hoặc đạt được mục tiêu về cân nặng.
Đơn vị Jun là gì?
- Tên đơn vị: Jun
- Tên tiếng Anh: Joule
- Ký hiệu: J
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế SI
Jun được ký hiệu là J, là đơn vị thuộc hệ đo lường quốc tế (SI) dùng để đo năng lượng, công hay lượng nhiệt. Joule được lấy theo tên của nhà vật lý người Anh – James Prescott Joule.
Một joule định nghĩa là năng lượng tiêu tốn khi một lực 1 newton di chuyển qua một khoảng cách 1 mét theo hướng của lực đó hoặc khi thực hiện một công có công suất 1 Watt trong thời gian 1 giây.
Ta có 1kcal tương đương với 4 186,8 J hay 1kcal = 4 186,8 J. Nghĩa là mỗi lượng năng lượng được đo bằng 1kcal có thể chuyển đổi thành 4 186,8 J.
Ví dụ, nếu bạn có một khẩu phần thức ăn được ghi là 100 Kcal, bạn có thể chuyển đổi thành đơn vị J bằng cách nhân 100kcal với 4 186,8 để biết được lượng năng lượng tương đương trong J.
1kcal bằng bao nhiêu kWh, MJ, BTU? Quy đổi đơn vị kcal chi tiết
Lưu ý: Kết quả quy đổi được làm tròn tới 3 chữ số thập phân.
Quy đổi sang hệ mét
- 1 kcal = 0,001 kWh
- 1 kcal = 0,004 MJ
- 1 kcal = 4.187 kJ
- 1 kcal = 4 186,8 J
- 1 kcal = 4 186,8 Ws
- 1 kcal = 2,613×1022 eV
Quy đổi sang hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 kcal = 3,968×10-15 Quad
- 1 kcal = 3,968×10-5 Therm
- 1 kcal = 3,968 Đơn vị năng lượng nhiệt Anh (BTU)
- 1 kcal = 3 088,109 Foot-pound (ft-Ib)
Quy đổi khác
- 1 kcal = 1 kcal
- 1 kcal = 1 000 cal
- 1 kcal = 0,001 Thermie (th)
Hướng dẫn chuyển đổi đơn vị kcal sang Jun bằng công cụ
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X kcal to UNIT” hoặc “X kcal = UNIT”. Trong đó:
- X là số kcal bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 4 kcal sang J thì hãy nhập “4 kcal = joule” và nhấn Enter.
Dùng công cụ ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là kcal > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và kết quả sẽ hiển thị ngay bên dưới.
Xem thêm:
- 1 Wh bằng bao nhiêu J, kJ, cal, eV, BTU? Cách đổi đơn vị Wh
- 1 lạng bằng bao nhiêu gam, kg, tấn, tạ, yến? Đổi 1 lạng = kg
- 1 thước bằng bao nhiêu mét, cm, dm, mm, dam, hm, km, tấc, phân, li?
Trên đây là những thông tin về đơn vị kcal và Jun, cũng như giải đáp 1kcal bằng bao nhiêu Jun, cách chuyển đổi đơn vị chuẩn, chi tiết nhất. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!