Trong nhiều lĩnh vực, đơn vị đo Picômét (pm) thường được quy đổi sang Mét (m) để tiện lợi trong việc tính toán. Vậy 1pm bằng bao nhiêu m? Cùng Dinhnghia xem ngay câu trả lời và tìm hiểu cách chuyển đổi Picômét sang Mét trong bài viết sau đây nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị pm (Picômét) là gì?
- Tên đơn vị: Picômét
- Tên tiếng Anh: Picomet
- Ký hiệu: pm
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế (SI)
Picômét (viết tắt là pm) là một đơn vị đo chiều dài trong Hệ đo lường quốc tế (SI), đại diện cho một phần ngàn tỷ của mét. Ký hiệu khoa học của picômét là 1×10-12 mét hoặc 1 E-12 mét, biểu thị cho giá trị 1 m chia cho 1.000.000.000.000.
Picômét thuộc dãy các đơn vị đo chiều dài, nằm giữa femtômét và nanômét, một picômét tương đương với một triệu phần của micrômét (micron) và trước đây còn được biết đến với các tên gọi khác như micromicron hoặc bicron.
Đơn vị m (mét) là gì?
- Tên đơn vị: Mét
- Tên tiếng Anh: Metre
- Ký hiệu: m
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế (SI)
Mét (viết tắt là m) là đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế (SI). Được xác định chính xác bằng độ dài của đường gối ngang qua hai điểm của thanh chất liệu platinum-iridium, được giữ ở Paris, Pháp. Ký hiệu khoa học của mét là “m.”
Một mét bằng 100 centimet hoặc 1.000 millimet. Nó là đơn vị tiêu chuẩn để đo lường chiều dài trong hầu hết các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, nghiên cứu, đời sống hằng ngày và các lĩnh vực khác, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và mô tả vị trí, kích thước của đối tượng, vật thể.
1pm bằng bao nhiêu m? Đổi đơn vị pm sang m chi tiết
Một picômét (1 pm) bằng 10-12 mét. Để chuyển từ picômét sang mét, bạn sẽ nhân với giá trị chuyển đổi là 10-12. Ngược lại, chuyển mét sang picômét thì nhân với 1012.
Ví dụ:
- Chuyển 5 picômét sang mét: 5 pm = 5 ×10-12 m.
- Để chuyển 3 mét sang picômét: 3 m = 3 × 1012 pm .
Bảng đổi đơn vị pm sang m chi tiết:
Pi cô mét (pm) | Mét (m) |
0,01 | 10-14 |
0,1 | 10-13 |
1 | 10-12 |
5 | 5 x 10-12 |
10 | 10-11 |
15 | 1,5 x 10-11 |
20 | 2 x 10-11 |
Quy đổi đơn vị pm sang các đơn vị khác
Hệ mét
- 1 pm = 10-15 Kilomet (km)
- 1 pm = 10-12 Met (m)
- 1pm = 10-11 Decimet (dm)
- 1pm = 10-10 Centimet (cm)
- 1 pm = 10-9 Milimet (mm)
- 1 pm = 10-6 Micromet (µm)
- 1 pm = 0,01 Nanomet (nm)
- 1 pm = 0,1 Angstrom (Å)
Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 pm = 6,21 x 10-16 Dặm (mi)
- 1 pm = 3,28 x 10-12 Feet (ft)
- 1 pm = 1,09 x 10-12 Thước Anh (yd)
- 1 pm = 3,93 x 10-11 Inch (in)
- 1 pm = 1,98 x 10-13 rod
Đơn vị thiên văn học
- 1 pm = 3,24 x 10-29 Parsec (pc)
- 1 pm = 1,05 x 10-28 Năm ánh sáng (ly)
- 1 pm = 3,86 x 10-26 Ngày ánh sáng
- 1 pm = 9,26 x 10-25 Giờ ánh sáng
- 1 pm = 5,55 x 10-23 Phút ánh sáng
- 1 pm = 3,33 x 10-21 Giây ánh sáng
Hướng dẫn đổi đơn vị Picômét sang mét chi tiết công cụ quy đổi đơn vị đo
- Bước 1: Truy cập vào trang web đổi đơn vị đo.
- Bước 2: Nhập giá trị muốn chuyển đổi vào ô Giá trị ban đầu > Chọn Đơn vị gốc là Picômét (pm) > Chọn Đơn vị đích > Nhấn vào Quy đổi.
- Bước 3: Xem kết quả chi tiết hiển thị bên dưới.
Xem thêm:
- 1 hg bằng bao nhiêu g, mg, ng? Cách quy đổi nhanh, chuẩn xác
- 1m bằng bao nhiêu inch? Hướng dẫn chuyển đổi mét sang inch
- 1 feet bằng bao nhiêu m, cm, mm? Cách đổi đơn vị feet (ft) cực dễ
Vừa rồi là các thông tin về đơn vị Picômét (pm) và cách chuyển đổi đơn vị pm sang m chi tiết, giải đáp giúp bạn 1 pm bằng bao nhiêu m. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có thắc mắc, vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!