Milimet vuông và centimet vuông là hai đơn vị đo diện tích thường gặp trong tính toán và cả đời sống hằng ngày. Vậy 1mm2 bằng bao nhiêu cm2? Cách chuyển đổi mm2 sang cm2 như thế nào? Cùng Dinhnghia.com.vn tìm hiểu chi tiết ngay tại bài viết sau đây nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị mm2 là gì?
- Tên tiếng Anh: Square Milimetre
- Tên đơn vị: Milimet vuông
- Ký hiệu: mm²
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế (SI)
Milimet vuông (mm²) là một đơn vị đo diện tích trong hệ thống đo lường quốc tế SI, tương ứng với diện tích của một hình vuông có mỗi cạnh dài 1 milimet. Đây là một đơn vị nhỏ, với 1 mm² bằng 0.01 cm² và 1 mm² bằng 0.000001 m² (mét vuông).
Milimet vuông chủ yếu được sử dụng trong các ngành nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không và vũ trụ, nơi mà độ chính xác cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, đơn vị này ít được sử dụng bởi kích thước quá nhỏ, thường được thay thế bởi các đơn vị lớn hơn như centimet vuông (cm²) hoặc mét vuông (m²) cho các ứng dụng thực tế.
Đơn vị cm2 là gì?
- Tên tiếng Anh: Square Centimeter
- Tên đơn vị: Centimet vuông hoặc là Xăng ti mét vuông
- Ký hiệu: cm²
- Hệ đo lường: Hệ thống đơn vị quốc tế (SI)
Centimet vuông, được ký hiệu là cm², là một đơn vị đo diện tích trong hệ thống đo lường quốc tế SI. Centimet vuông tương ứng diện tích của một hình vuông với các cạnh có độ dài 1 cm.
Một centimet vuông tương đương với 0.0001 mét vuông (m²), hoặc 100 milimet vuông (mm²). Centimet vuông thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực tế và dân dụng, như trong đo lường diện tích của vật dụng trong nhà, giấy, vải và các dự án xây dựng quy mô trung bình và nhỏ.
1mm2 bằng bao nhiêu cm2? Quy đổi đơn vị mm2 chi tiết
Hệ mét
- 1 mm² = 10-12 km²
- 1 mm² = 10-10 hecta (ha)
- 1 mm² = 10-8 a (are)
- 1 mm² = 10-6 m²
- 1 mm² = 10-4 dm²
- 1 mm² = 10-2 cm² = 0.01 cm²
- 1 mm² = 106 µm²
- 1 mm² = 1012 nm²
Hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 mm² = 1,073 x 10-14 Township
- 1 mm² = 3,861 x 10-13 mile² (Dặm vuông)
- 1 mm² = 1,544 x 10-12 Homestead
- 1 mm² = 2,471 x 10-10 Acre (Mẫu Anh)
- 1 mm² = 9,884 x 10-10 Rood
- 1 mm² = 3,954 x 10-8 Rod vuông
- 1 mm² = 1,076 x 10-7 Vuông
- 1 mm² = 1,196 x 10-6 yr² (Yard vuông )
- 1 mm² = 1,076 x 10-5 ft² (Feet vuông)
- 1 mm² = 1,55 x 10-3 in² (Inch vuông)
Hệ đo lường Nhật Bản
- 1 mm² = 3,02 × 10-7 Tsubo
- 1 mm² = 1,01 × 10-4 Cho
- 1 mm² = 1,01 × 10-3 Tann
- 1 mm² = 0,01 Se
Các đơn vị đo lường khác
- 1 mm² = 10-9 Metric dunam
- 1 mm² = 7,47×10-10 Cypriot dunam
- 1 mm² = 4×10-10 Iraqi dunam
- 1 mm² = 1,4×10-10 Football pitch
- 1 mm² = 4,13×10-11 Alqueire paulista
- 1 mm² = 2,07×10-11 Alqueire mineiro
- 1 mm² = 1,03×10-11 Alqueire baiano
- 1 mm² = 3,68×10-11 Alqueire do norte
Hướng dẫn chuyển đổi mm2 sang cm2 bằng công cụ
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X mm2 to UNIT”. Trong đó:
- X là số mm2 bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 2 mm2 sang cm2 thì hãy nhập “2 mm2 to cm2“ và nhấn Enter.
Dùng công cụ Convert World
- Bước 1: Truy cập vào trang web Convert World > Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Milimet vuông (mm²) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 2: Nhấn chọn dấu mũi tên hoặc nhấn phím Enter để chuyển đổi.
- Bước 3: Xem kết quả ngay tại dòng hiển thị bên dưới.
Xem thêm:
- Cách đổi mm2 sang m2 chính xác bằng công cụ chuyển đổi
- 1 độ bằng bao nhiêu phút, giây, radian? Cách đổi đơn vị độ (góc)
- 1 tạ bằng bao nhiêu gam, kg, yến, tấn? Đổi tạ sang gam (g)
Vừa rồi bài viết đã giúp bạn giải đáp 1mm2 bằng bao nhiêu cm2, m2, ha và các cách chuyển đổi mm2 sang cm2 bằng công cụ cực đơn giản. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo!