Đơn vị đo độ dài mm và micrômét thường được ứng dụng trong toán học và cuộc sống hằng ngày. Vậy 1 mm bằng bao nhiêu micrômét? Hãy cùng DINHNGHIA tìm hiểu cách chuyển đổi milimet sang micrômét và các đơn vị khác nhanh chóng, chính xác nhé!
Nội dung bài viết
Milimét (mm) là gì?
- Tên đơn vị: Milimét
- Tên tiếng Anh: Milimetre
- Ký hiệu: mm
- Hệ đo lường: Quốc tế SI
Đơn vị milimét (mm) là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường Quốc tế, đây là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản mét (m). Một milimét bằng một phần nghìn (1/1000) của một mét.
Trong tiếng Việt, đơn vị này còn được gọi là ly hoặc ly tây. Milimet được sử dụng rộng rãi trong đời sống thực tế và các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học và hàng không vũ trụ.
Micrômét (µm) là gì?
- Tên đơn vị: Micrômét
- Tên tiếng Anh: Micrometre
- Ký hiệu: µm
- Hệ đo lường: Quốc tế SI
Đơn vị micrômét (µm) là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường SI, thường được sử dụng để đo các khoảng cách cực kỳ nhỏ. Đây cũng là đơn vị được suy ra từ đơn vị cơ bản mét (m), một micrômét bằng một phần triệu mét (10-6 m).
Micrômét thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp y học, điện tử, cơ khí và nghiên cứu khoa học. Trong những lĩnh vực này, độ chính xác cao và đo lường chi tiết là điều rất quan trọng.
Chuyển đổi đơn vị mm
Chuyển đổi đơn vị mm sang µm
Ta có: 1 mm = 1 000 µm
Do đó, để chuyển đổi milimét sang micrômét, ta sử dụng công thức sau đây:
µm = mm × 1 000
Vì một milimét bằng 1 000 micrômét, nên để chuyển đổi từ milimét sang micrômét, bạn cần nhân giá trị được đo bằng milimét với 1 000.
Ví dụ:
- 2 mm = 2 × 1 000 = 2 000 micrômét
- 5 mm = 5 × 1 000 = 5 000 micrômét
Chuyển đổi đơn vị mm sang hệ mét
- 1 mm = 10-6 kilômét (km)
- 1 mm = 0,001 mét (m)
- 1 mm = 0,01 decimét (dm)
- 1 mm = 0,1 centimét (cm)
- 1 mm = 1 milimét (mm)
- 1 mm = 1 000 micrômét (µm)
- 1 mm = 1 000 000 nanomét (nm)
- 1mm = 10 000 000 angstrom (Å)
Chuyển đổi đơn vị mm sang hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 mm = 2,071 × 10-7 liên minh
- 1 mm = 6,214 × 10-7 dặm (mi)
- 1 mm = 4,971 × 10-6 fulông
- 1 mm = 4,971 × 10-5 chuỗi
- 1 mm = 1,988 × 10-4 sào đo (rd)
- 1 mm = 0,001 yard (yd)
- 1 mm = 0,003 foot (ft)
- 1 mm = 0,005 link
- 1 mm = 0,01 gang tay
- 1 mm = 0,039 inch (in)
- 1 mm = 0,394 line
- 1 mm = 39,37 triệu (mil)
- 1 mm = 39,37 thou
Chuyển đổi đơn vị mm sang đơn vị hàng hải
- 1 mm = 5,4 × 10-7 hải lý (dặm biển)
- 1 mm = 0,001 sải (fathom)
Chuyển đổi đơn vị mm sang đơn vị thiên văn học
- 1 mm = 3,241 × 10-20 parsec (pc)
- 1 mm = 1,057 × 10-19 năm ánh sáng
- 1 mm = 6,685 × 10-15 đơn vị thiên văn (AU)
- 1 mm = 5,559 × 10-14 phút ánh sáng
- 1 mm = 3,336 × 10-12 giây ánh sáng
Chuyển đổi đơn vị mm sang đơn vị đồ họa
- 1 mm = 3,78 pixel (px)
- 1 mm = 2,84 point (pt)
- 1 mm = 0,24 pica (p)
Cách đổi đơn vị milimét sang micrômét bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X mm to UNIT”. Trong đó:
- X là số mm bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn đổi 4,5 mm sang micrômét thì hãy nhập “4,5 mm to um” và nhấn Enter.
Dùng công cụ Convert world
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là milimét (mm) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả trên màn hình.
Xem thêm:
- Chuyển đổi đơn vị Jun sang Watt, Kwh, Ev, Kg, Cal nhanh chóng
- 1 lạng bằng bao nhiêu gam, kg, tấn, tạ, yến? Đổi 1 lạng = kg
- 1 Angstrom bằng bao nhiêu cm? Quy đổi từ Å sang cm bằng công cụ
Vừa rồi bài viết đã giải đáp cho bạn 1 mm bằng bao nhiêu micrômét và cách chuyển đổi milimét sang micrômét bằng công cụ. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo của DINHNGHIA!