Ki-lô-mét vuông và héc-tô-mét vuông là đơn vị đo diện tích quen thuộc, được ứng dụng nhiều trong toán học và cả thực tế. Hai đơn vị này thường được chuyển đổi qua lại để tiện lợi cho việc tính toán. Vậy 1km2 bằng bao nhiêu hm2? Cùng Dinhnghia xem ngay cách quy đổi Kilômét vuông sang Hêctômét vuông nhé!
Nội dung bài viết
Tìm hiểu về đơn vị km2
- Tên đơn vị: Ki-lô-mét vuông
- Tên tiếng Anh: Square kilometre
- Ký hiệu: km²
- Hệ đo lường: Quốc tế (SI)
Ki-lô-mét vuông, được ký hiệu là km², là một đơn vị để đo diện tích trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). Theo định nghĩa của hệ SI, diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 km là 1 km².
Việc sử dụng đơn vị km² rất phổ biến trong việc đo diện tích của các khu vực lớn như các quốc gia, tỉnh thành, hoặc các vùng đất rộng lớn. Ngoài ra, đơn vị này còn được áp dụng cho việc đo diện tích của các vùng đất trong quản lý môi trường, lập kế hoạch đô thị, và nhiều lĩnh vực khác.
Tìm hiểu về đơn vị hm2
- Tên đơn vị: Héc-tô-mét vuông (tương đương với Héc ta – ha)
- Tên tiếng Anh: Square hectometer
- Ký hiệu: hm²
Héc-tô-mét vuông, hay còn gọi là héc-ta, là đơn vị đo diện tích không thuộc hệ đo lường SI, tuy nhiên hm² vẫn được ứng dụng rộng rãi. Đơn vị này tương đương với 10 000 mét vuông. Nói cách khác, hình vuông có chiều dài 100 mét sẽ có diện tích là 1 ha.
Trong thực tế, hm² thường dùng để đo lường các khu vực lớn như đất nông nghiệp, bất động sản, hoặc đất đai rộng lớn.
1km2 bằng bao nhiêu hm2?
Ta có: 1 hm² = 1 ha
Theo nguyên tắc: 1 km² = 100 ha = 1.000.000 m²
Do đó, suy ra, 1 km² = 100 hm² hay 1 ki-lô-mét vuông tương ứng với 100 héc-tô-mét vuông.
Ví dụ: Để chuyển đổi 5 ki-lô-mét vuông sang héc-tô-mét vuông, ta làm như sau:
5 km² = 5 x 100 = 500 hm²
Vậy 5 ki-lô-mét vuông tương ứng với 500 héc-tô-mét vuông
Đổi km2 theo hệ mét
- 1 km² = 100 Hecta (ha)
- 1 km² = 10 000 Are (a)
- 1 km² = 1 000 000 Mét vuông (m²)
- 1 km² = 100 000 000 Decimet vuông (dm²)
- 1 km² = 10 000 000 000 Centimet vuông (cm²)
- 1 km² = 1012 Milimet vuông (mm²)
- 1 km² = 1018 Micromet vuông (µm²)
- 1 km² = 1024 Nanomet vuông (nm²)
Đổi km2 theo hệ đo lường Anh/Mỹ
- 1 km² = 0,011 Township
- 1 km² = 0,386 Dặm vuông
- 1 km² = 1,544 Homestead
- 1 km² = 247,106 Acre (Mẫu Anh)
- 1 km² = 988,422 Rood
- 1 km² = 39 536,87 Rod vuông
- 1 km² = 107 639,1 Vuông
- 1 km² = 1 195 990 Yard vuông (yr²)
- 1 km² = 10 763 910 Foot vuông (ft²)
- 1 km² = 1 550 003 000 Inch vuông (in²)
Đổi km2 theo hệ đo lường Nhật
- 1 km² = 302 499,9 Tsubo
- 1 km² = 100 833 300 Cho
- 1 km² = 1 008 333 000 Tann
- 1 km² = 10 083 330 000 Se
Đổi km2 theo các đơn vị khác
- 1 km² = 1 000 Dunam hệ mét
- 1 km² = 747,494 Cypriot Dunam
- 1 km² = 400 Iraq Dunam
- 1 km² = 140,056 Football pitch
- 1 km² = 41,322 Alqueire paulista
- 1 km² = 20,661 Alqueire mineiro
- 1 km² = 10,32 Alqueire baiano
- 1 km² = 36,765 Alqueire do norte
Hướng dẫn quy đổi km2 sang hm2 bằng ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Kilômét vuông (km²) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả trên màn hình.
XEM THÊM:
- 1kWh bằng bao nhiêu Wh, MJ, kJ, Ws? Quy đổi kWh bằng công cụ
- 1 centimét khối bằng bao nhiêu mét khối? Chuyển đổi cm khối
- 1m³ bằng bao nhiêu lít? Cách quy đổi từ m³ sang lít chuẩn xác
Vừa rồi, bài viết đã giải đáp cho bạn 1km2 bằng bao nhiêu hm2 và cách quy đổi Kilômét vuông sang Héctômét vuông, cùng các đơn vị khác chi tiết. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!