1MeV bằng bao nhiêu J? Cách đổi đơn vị MeV chính xác

Đơn vị tính1MeV bằng bao nhiêu J? Cách đổi đơn vị MeV chính xác

Ngày đăng:

Trong cuộc sống việc quy đổi các đơn vị ra con số chính xác là một việc hết sức quan trọng và cần thiết. Bài viết dưới đây ngoài việc giúp các bạn hiểu rõ hơn về đơn vị MeV, cũng sẽ giúp các bạn biết được cách quy đổi 1 MeV bằng bao nhiêu J thật chính xác và nhanh chóng nhất!

Đơn vị MeV là gì?

Để tìm hiểu về MeV trước hết ta cần hiểu về eV. eV là Electronvolt – một đơn vị đo lường năng lượng trong hệ quy ước đo lường quốc tế (SI). Ứng dụng của nó thường được thấy trong vật lý hạt nhân và vật lý lượng tử.

eV là Electronvolt - một đơn vị đo lường năng lượng trong hệ quy ước đo lường quốc tế (SI)
eV là Electronvolt – một đơn vị đo lường năng lượng trong hệ quy ước đo lường quốc tế (SI)

Năng lượng của eV tương đương với thế năng tĩnh điện của một hạt tích điện dương. Lúc này, điện tích của hạt khi so với một điểm làm mốc điện thế nào đó sẽ bằng giá trị tuyệt đối của điện tích electron có được khi nằm trong điện thế 1V.

Từ mốc năng lượng của eV, ta có được MeV là viết tắt của Mega-electron Volt (thường được đọc là mega electronvôn) là một đơn vị dùng để đo năng lượng bằng cách nhân một nghìn phần của năng lượng của một electron khi di chuyển qua một điện thế một volt.

MeV là viết tắt của Mega-electron Volt
MeV là viết tắt của Mega-electron Volt

1 MeV bằng bao nhiêu?

Ta có thể chuyển đổi MeV sang các đơn vị năng lượng khác bằng cách sử dụng các hằng số vật lý:

Đổi MeV sang các đơn vị của hệ đo lường mét

  • 1 MeV = 1.602176633E-13 Joule (J)
  • 1 MeV = 1.602176633E-16 Kilojoule (kJ)
  • 1 MeV = 4.450490649E-20 Kilowatt-hour (kW*h)
  • 1 MeV = 4.450490649E-17 Watt-hour (W*h)
  • 1 MeV = 1.602176633E-22 Gigajoule (GJ)
  • 1 MeV = 1.602176633E-19 Megajoule (MJ)
  • 1 MeV = 1.602176633E-10 Milijoule (mJ)
  • 1 MeV = 1.602176633E-7 Microjoule (µJ)
  • 1 MeV = 0.0001602177 Nanojoule (nJ)
  • 1 MeV = 160217.6634 Attojoule (aJ)
  • 1 MeV = 1000 Kiloelectron-volt (keV)
  • 1 MeV= 1000000 Electron-volt (eV)
Đổi MeV sang các đơn vị của hệ đo lường mét
Đổi MeV sang các đơn vị của hệ đo lường mét

Đổi MeV sang các đơn vị đo năng lượng khác

  • 1 MeV = 3.826733147E-17 Calorie (nutritional)
  • 1 MeV = 3.826733147E-17 Kilocalorie (IT) (kcal (IT))
  • 1 MeV = 3.829294058E-17 Kilocalorie (th) (kcal (th))
  • 1 MeV = 3.826733147E-14 Calorie (IT) (cal (IT), cal)
  • 1 MeV = 3.829294058E-14 Calorie (th) (cal (th))
Đổi MeV sang các đơn vị đo năng lượng khác
Đổi MeV sang các đơn vị đo năng lượng khác

Cách đổi 1 MeV bằng công cụ chuyển đổi

Dùng Google

  • Bước 1: Truy cập Google.com, gõ từ khóa “1 MeV to J” > Ấn enter hoặc biểu tượng tìm kiếm.
Truy cập Google.com, gõ từ khóa “1 MeV to J”
Truy cập Google.com, gõ từ khóa “1 MeV to J”
  • Bước 2: Xem thông số quy đổi tại mục kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên đây cần kiểm tra kỹ vì có thể chỉ là giá trị xấp xỉ, thông thường chỉ là đổi từ 1MeV, nếu cần quy đổi chính xác, cụ thể với nhiều thống số khác nhau, bạn có thể tham khảo cách bên dưới đây.
Xem thông số quy đổi tại mục kết quả tìm kiếm
Xem thông số quy đổi tại mục kết quả tìm kiếm

Dùng công cụ UnitConverters.net

Truy cập vào trang web UnitConverters.net
Truy cập vào trang web UnitConverters.net
  • Bước 2: Chọn giá trị chuyển đổi từ MeV sang đơn vị bạn cần và nhập thông số ở ô trống phía trên (ô bên trái) > Xem giá trị chuyển đổi ở ô trống bên phải.
Chọn giá trị chuyển đổi từ MeV sang đơn vị bạn cần
Chọn giá trị chuyển đổi từ MeV sang đơn vị bạn cần

Xem thêm:

Sau những thông tin mà DINHNGHIA.com.vn vừa cung cấp cho các bạn, mong các bạn đã có thể hiểu được đơn vị MeV là gì và cách quy đổi 1 MeV bằng bao nhiêu J thật chính xác và nhanh chóng nhất. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào hãy bình luận xuống bài viết bên dưới nhé!

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan