Đơn vị đo khối lượng hg và kg không chỉ thường xuất hiện trong toán học mà còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực đời sống, bằng cách quy đổi đơn vị để tiện lợi cho việc tính toán. Vậy 1 hg bằng bao nhiêu kg? Cùng Dinhnghia xem ngay câu trả lời và tìm hiểu cách đổi từ Héctôgam sang Kilôgam nhé!
Nội dung bài viết
Đơn vị hg là gì?
- Tên đơn vị: Héctôgam
- Tên tiếng Anh: Hectogram
- Ký hiệu: hg
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế (SI)
Hectogram (hg) là một đơn vị đo khối lượng thuộc hệ thống đo lường quốc tế (SI) được ký hiệu là “hg”. Một hectogram tương đương với 0,01 kg và 100 g.
Hectogram thường được dùng để đo lường khối lượng của các đối tượng, vật thể được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hằng ngày và chủ yếu ứng dụng cho các vật thể có khối lượng nhỏ, đặc biệt dùng trong nấu ăn, lĩnh vực thực phẩm.
Đơn vị kg là gì?
- Tên đơn vị: Kilôgam
- Tên tiếng Anh: Kilogram
- Ký hiệu: kg
- Hệ đo lường: Hệ đo lường quốc tế (SI)
Kilogram (kg) cũng là đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). Nó là đơn vị cơ bản của khối lượng và được định nghĩa chính xác dựa trên đặc điểm cụ thể của vật chất. Một kilogram được xác định bởi Cơ quan Đo lường Quốc tế (BIPM) thông qua một viên kim loại đặc biệt được gọi là “Le Grand K”, là một tiêu chuẩn quốc tế cho khối lượng.
Một kilogram tương đương với 10 hg và 1000 g. Đơn vị này thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm, y dược, công nghiệp, đến các ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
1 hg bằng bao nhiêu kg, tấn, lb, µg?
Lưu ý: Kết quả quy đổi được làm tròn tới 2 chữ số thập phân.
Hệ mét
- 1 hg = 0,0001 Tấn (t)
- 1 hg = 9,81×10-4 Kilonewton (kN)
- 1 hg = 0,1 Kilôgam (kg)
- 1 hg = 10 Decagram (dag)
- 1 hg = 100 Gam (g)
- 1 hg = 500 Cara
- 1 hg = 10 000 Centigam
- 1 hg = 100 000 Miligam (mg)
- 1 hg = 100 000 000 Microgam (µg)
- 1 hg = 100 000 000 000 Nanogam (ng)
- 1 hg = 6,02×1025 Đơn vị khối lượng nguyên tử (u)
Hệ thống cân lường (Mỹ)
- 1 hg = 9,84×10-5 Tấn dài
- 1 hg = 1,1×10-4 Tấn ngắn
- 1 hg = 1,97×10-3 Tạ dài
- 1 hg = 2,2×10-3 Tạ ngắn
- 1 hg = 0,02 Stone
- 1 hg = 0,22 Pound (lb)
- 1 hg = 3,53 Ounce
- 1 hg = 56,44 Dram (dr)
- 1 hg = 1 543,24 Grain (gr)
Theo hệ đơn vị Troy
- 1 hg = 0,27 Pound
- 1 hg = 3,22 Ounce
- 1 hg = 64,3 Penny
- 1 hg = 487,76 Cara
- 1 hg = 1 543,24 Grain
- 1 hg = 30 861,64 Mite
- 1 hg = 740 679,6 Doite
Quy đổi 1hg bằng công cụ chuyển đổi ConvertWorld
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Hectogam (hg) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả ngay bên dưới.
Xem thêm:
- Cách chuyển đổi g sang kg chính xác nhất bằng công cụ
- Hướng dẫn quy đổi cm sang inch chính xác và đầy đủ nhất
- 1 khối bằng bao nhiêu kg, tấn, lít, mét vuông, ml?
Hy vọng với những thông tin trên đây về hg và kg cũng như hướng dẫn cách chuyển đổi từ Héctôgam sang Kilôgam, bạn đã biết được 1 hg bằng bao nhiêu kg. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo của Dinhnghia.com.vn!