1 cm3 bằng bao nhiêu ml? Chuyển đổi Centimet khối sang Mililit

5
(1)

Khi đo thể tích các vật có dung tích nhỏ, đơn vị cm3 và ml thường được ứng dụng nhờ vào sự tiện lợi khi tính toán. Vậy bạn đã biết 1 cm3 bằng bao nhiêu ml? Hãy cùng Dinhnghia xem ngay cách chuyển đổi Centimet khối sang Mililit nhé!

Centimét khối (cm3) là gì?

  • Tên đơn vị: Centimét khối
  • Tên gọi khác: Xentimét khối, xăng-ti-mét khối, phân khối
  • Tên tiếng Anh: cubic centimeter
  • Ký hiệu: cm³
  • Ký hiệu khác: cc, ccm
  • Hệ đo lường: Quốc tế (SI)

Đơn vị cm³ (centimet khối) là đơn vị đo thể tích, được định nghĩa thể tích của hình lập phương có kích thước 1 cm × 1 cm × 1 cm, được ký hiệu là cm³ hay cc và ccm, đồng thời, còn được gọi là phân khối.

Đơn vị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khoa học, kỹ thuật, y học và đo lường hàng ngày. Chẳng hạn như đo dung tích của các bộ phận máy móc, bánh răng, vòng bi và các thành phần khác trong kỹ thuật và cơ khí, đo dung tích của dung dịch, hỗn hợp, hoặc chất lỏng trong các thí nghiệm trong khoa học và hóa học,…

Centimét khối (cm3)
Centimét khối (cm3)

Mililit (ml) là gì?

  • Tên đơn vị: Mi-li-lít hay mi-li-lít-tơ
  • Tên tiếng Anh: Mililit hay mililiter
  • Ký hiệu: ml
  • Hệ đo lường: Quốc tế (SI)

Đơn vị mililit (ml) là một đơn vị đo lường thể tích trong hệ mét, thường được sử dụng để đo lường dung tích của chất lỏng. Một mililit tương đương với một phần nghìn của một lít hay 1 ml = 0,001 lít.

Mililit là một đơn vị thể tích phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, hóa học, nấu ăn, và sản xuất. Mililit là một đơn vị tiện lợi để đo lường và pha chế các chất lỏng, như thuốc, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, chủ yếu đo thể tích của các loại chất lỏng có dung tích nhỏ.

Mililit (ml)
Mililit (ml)

1 cm3 bằng bao nhiêu ml?

Theo nguyên tắc, ta có: 1cm³ = 1ml

Do đó, cứ 1cm³ chất lỏng sẽ tương đương với 1ml chất lỏng.

Ví dụ: Nếu bạn có một khối hình lập phương có kích thước 3cm x 3cm x 3cm, thể tích của nó sẽ là 3 x 3 x 3 = 27 cm³. Và do đó, thể tích của khối này cũng là 27 ml.

1cm³ chất lỏng sẽ tương đương với 1ml chất lỏng
1cm³ chất lỏng sẽ tương đương với 1ml chất lỏng

Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị

Hệ đo lường mét

  • 1cm³ = 10-15 km³ (kilomet khối)
  • 1cm³ = 10-6 m³ (mét khối)
  • 1cm³ = 10-5 hl (hectolit)
  • 1cm³ = 10-4 dal (decalit)
  • 1cm³ = 0,001 dm³ (decimet khối)
  • 1cm³ = 0,001 l (lít)
  • 1cm³ = 0,01 dl (decilit)
  • 1cm³ = 0,1 cl (centilit)
  • 1cm³ = 1 ml (mililit)
  • 1cm³ = 1 000 µl (microlit)
  • 1cm³ = 1 000 Virolit
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị mét
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị mét

Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh

  • 1cm³ = 6,111 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 2,75 × 10-5 bu (giạ)
  • 1cm³ = 1,1 × 10-4 pk (đấu to/thùng)
  • 1cm³ = 2,2 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,035 oz (ounce)
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất lỏng/khô của Anh
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất lỏng/khô của Anh

Hệ đo lường chất lỏng của Mỹ

  • 1cm³ = 8,107 × 10-10 Arce foot
  • 1cm³ = 1,308 × 10-6 yd³ (yard khối)
  • 1cm³ = 6,29 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 3,531 x 10-5 ft³ (foot khối)
  • 1cm³ = 2,642 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,008 gill
  • 1cm³ = 0,034 oz (ounce)
  • 1cm³ = 0,061 in³ (inch khối)
  • 1cm³ = 0,271 fl dr (Dram chất lỏng)
  • 1cm³ = 16,231 Minim
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất lỏng của Mỹ
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất lỏng của Mỹ

Hệ đo lường chất khô của Mỹ

  • 1cm³ = 8,658 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 2,838 × 10-5 bu (giạ)
  • 1cm³ = 1,135 x 10-4 pk (đấu to/thùng)
  • 1cm³ = 2,27 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,007 gill
  • 1cm³ = 4,238 × 10-4 FBM (board foot)
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất khô của Mỹ
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị chất khô của Mỹ

Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)

  • 1cm³ = 0,004 tách
  • 1cm³ = 0,068 muỗng canh
  • 1cm³ = 0,203 muỗng cà phê
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đo lường nấu ăn - Mỹ
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đo lường nấu ăn – Mỹ

Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)

  • 1cm³ = 1 đơn vị đo lường gia vị
  • 1cm³ = 0,067 muỗng canh
  • 1cm³ = 0,2 muỗng cà phê
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đo lường nấu ăn (m)
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đo lường nấu ăn (m)

Cách đổi đơn vị cm3 sang ml bằng công cụ chuyển đổi

Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X cm3 to UNIT“. Trong đó:

  • X là số cm3 mà bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: Bạn muốn quy đổi 2,34 cm3 sang ml. Nhập “2,34 cm3 to ml” sau đó ấn Enter.

Đổi đơn vị cm3 bằng Google
Đổi đơn vị cm3 bằng Google

Dùng công cụ Convert world

  • Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Xăng-ti-mét-khối > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
Nhập số lượng muốn chuyển
Nhập số lượng muốn chuyển
  • Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả ngay bên dưới.
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả

Xem thêm:

Vừa rồi là các thông tin về đơn vị centimet khối cũng như giải đáp 1 cm3 bằng bao nhiêu ml và cách chuyển đổi đơn vị cm3 sang các đơn vị khác. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ?

Hãy chọn vào ngôi sao để đánh giá bài viết

Đánh giá trung bình 5 / 5. Lượt đánh giá 1

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Mạng 5G là gì? Mạng 5G khi nào phủ sóng toàn quốc?

Mạng 5G là bước tiến vượt bậc trong công...

Mạng 4G là gì? Có nhanh không? 4G và LTE khác gì nhau?

Mạng 4G, ra đời vào năm 2010, là thế...

3G là gì? Tốc độ của mạng 3G là bao nhiêu? Khác gì với 2G và 4G

Mạng 3G, ra đời vào đầu những năm 2000,...

Mạng 2G là gì? Tại sao cắt mạng 2G? Khi nào cắt?

Mạng 2G, công nghệ di động phổ biến từ...