Khi đo thể tích các vật có dung tích nhỏ, đơn vị cm3 và ml thường được ứng dụng nhờ vào sự tiện lợi khi tính toán. Vậy bạn đã biết 1 cm3 bằng bao nhiêu ml? Hãy cùng Dinhnghia xem ngay cách chuyển đổi Centimet khối sang Mililit nhé!
Nội dung bài viết
Centimét khối (cm3) là gì?
- Tên đơn vị: Centimét khối
- Tên gọi khác: Xentimét khối, xăng-ti-mét khối, phân khối
- Tên tiếng Anh: cubic centimeter
- Ký hiệu: cm³
- Ký hiệu khác: cc, ccm
- Hệ đo lường: Quốc tế (SI)
Đơn vị cm³ (centimet khối) là đơn vị đo thể tích, được định nghĩa thể tích của hình lập phương có kích thước 1 cm × 1 cm × 1 cm, được ký hiệu là cm³ hay cc và ccm, đồng thời, còn được gọi là phân khối.
Đơn vị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong khoa học, kỹ thuật, y học và đo lường hàng ngày. Chẳng hạn như đo dung tích của các bộ phận máy móc, bánh răng, vòng bi và các thành phần khác trong kỹ thuật và cơ khí, đo dung tích của dung dịch, hỗn hợp, hoặc chất lỏng trong các thí nghiệm trong khoa học và hóa học,…
Mililit (ml) là gì?
- Tên đơn vị: Mi-li-lít hay mi-li-lít-tơ
- Tên tiếng Anh: Mililit hay mililiter
- Ký hiệu: ml
- Hệ đo lường: Quốc tế (SI)
Đơn vị mililit (ml) là một đơn vị đo lường thể tích trong hệ mét, thường được sử dụng để đo lường dung tích của chất lỏng. Một mililit tương đương với một phần nghìn của một lít hay 1 ml = 0,001 lít.
Mililit là một đơn vị thể tích phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, hóa học, nấu ăn, và sản xuất. Mililit là một đơn vị tiện lợi để đo lường và pha chế các chất lỏng, như thuốc, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, chủ yếu đo thể tích của các loại chất lỏng có dung tích nhỏ.
1 cm3 bằng bao nhiêu ml?
Theo nguyên tắc, ta có: 1cm³ = 1ml
Do đó, cứ 1cm³ chất lỏng sẽ tương đương với 1ml chất lỏng.
Ví dụ: Nếu bạn có một khối hình lập phương có kích thước 3cm x 3cm x 3cm, thể tích của nó sẽ là 3 x 3 x 3 = 27 cm³. Và do đó, thể tích của khối này cũng là 27 ml.
Chuyển đổi cm3 sang các hệ đơn vị
Hệ đo lường mét
- 1cm³ = 10-15 km³ (kilomet khối)
- 1cm³ = 10-6 m³ (mét khối)
- 1cm³ = 10-5 hl (hectolit)
- 1cm³ = 10-4 dal (decalit)
- 1cm³ = 0,001 dm³ (decimet khối)
- 1cm³ = 0,001 l (lít)
- 1cm³ = 0,01 dl (decilit)
- 1cm³ = 0,1 cl (centilit)
- 1cm³ = 1 ml (mililit)
- 1cm³ = 1 000 µl (microlit)
- 1cm³ = 1 000 Virolit
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
- 1cm³ = 6,111 × 10-6 barrel (thùng)
- 1cm³ = 2,75 × 10-5 bu (giạ)
- 1cm³ = 1,1 × 10-4 pk (đấu to/thùng)
- 1cm³ = 2,2 × 10-4 gal (galong)
- 1cm³ = 0,001 qt (quart)
- 1cm³ = 0,002 pt (pint)
- 1cm³ = 0,035 oz (ounce)
Hệ đo lường chất lỏng của Mỹ
- 1cm³ = 8,107 × 10-10 Arce foot
- 1cm³ = 1,308 × 10-6 yd³ (yard khối)
- 1cm³ = 6,29 × 10-6 barrel (thùng)
- 1cm³ = 3,531 x 10-5 ft³ (foot khối)
- 1cm³ = 2,642 × 10-4 gal (galong)
- 1cm³ = 0,001 qt (quart)
- 1cm³ = 0,002 pt (pint)
- 1cm³ = 0,008 gill
- 1cm³ = 0,034 oz (ounce)
- 1cm³ = 0,061 in³ (inch khối)
- 1cm³ = 0,271 fl dr (Dram chất lỏng)
- 1cm³ = 16,231 Minim
Hệ đo lường chất khô của Mỹ
- 1cm³ = 8,658 × 10-6 barrel (thùng)
- 1cm³ = 2,838 × 10-5 bu (giạ)
- 1cm³ = 1,135 x 10-4 pk (đấu to/thùng)
- 1cm³ = 2,27 × 10-4 gal (galong)
- 1cm³ = 0,001 qt (quart)
- 1cm³ = 0,002 pt (pint)
- 1cm³ = 0,007 gill
- 1cm³ = 4,238 × 10-4 FBM (board foot)
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
- 1cm³ = 0,004 tách
- 1cm³ = 0,068 muỗng canh
- 1cm³ = 0,203 muỗng cà phê
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
- 1cm³ = 1 đơn vị đo lường gia vị
- 1cm³ = 0,067 muỗng canh
- 1cm³ = 0,2 muỗng cà phê
Cách đổi đơn vị cm3 sang ml bằng công cụ chuyển đổi
Dùng Google
Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X cm3 to UNIT“. Trong đó:
- X là số cm3 mà bạn muốn quy đổi.
- UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.
Ví dụ: Bạn muốn quy đổi 2,34 cm3 sang ml. Nhập “2,34 cm3 to ml” sau đó ấn Enter.
Dùng công cụ Convert world
- Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
- Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Xăng-ti-mét-khối > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
- Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả ngay bên dưới.
Xem thêm:
- 1 khối bằng bao nhiêu kg, tấn, lít, mét vuông, ml?
- 1 độ bằng bao nhiêu rad? Cách đổi độ sang radian chính xác nhất
- Đề-ca-mét, bảng đơn vị đo độ dài và cách quy đổi
Vừa rồi là các thông tin về đơn vị centimet khối cũng như giải đáp 1 cm3 bằng bao nhiêu ml và cách chuyển đổi đơn vị cm3 sang các đơn vị khác. Cảm ơn bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo!