1 centimét khối bằng bao nhiêu mét khối? Chuyển đổi cm khối

0
(0)

Centimét khối và mét khối là đơn vị đo thể tích thường gặp trong đời sống hằng ngày, được ứng dụng trong đa dạng lĩnh vực. Vậy 1 centimét khối bằng bao nhiêu mét khối? Hãy cùng Dinhnghia xem ngay câu trả lời và tìm hiểu cách chuyển đổi centimet khối sang mét khối nhé!

Đơn vị centimét khối là gì?

  • Tên đơn vị: Centimét khối
  • Tên gọi khác: Xentimét khối, xăng-ti-mét khối, phân khối
  • Tên tiếng Anh: cubic centimeter
  • Ký hiệu: cm³
  • Ký hiệu khác: cc, ccm
  • Hệ đo lường: Quốc tế (SI)

Một centimet khối, hay được gọi là phân khối, cm³ hoặc có thể được viết là cc, ccm, là đơn vị đo thể tích của một khối hình lập phương với mỗi cạnh có độ dài 1 cm. Đây là một đơn vị dựa trên hệ thống đo lường CGS và được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đo lường quốc tế.

Đơn vị cm³ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và tiện lợi của nó trong việc đo lường thể tích ở các lĩnh vực như y tế, công nghiệp, hóa học, sinh học,… và trong cuộc sống hằng ngày.

Đơn vị cm khối
Đơn vị cm khối

Đơn vị mét khối là gì?

  • Tên đơn vị: Mét khối
  • Tên tiếng Anh: cubic meter
  • Ký hiệu: m³
  • Hệ đo lường: Quốc tế (SI)

Mét khối, “m³”, là đơn vị đo lường thể tích trong hệ đo lường quốc tế SI. Mét khối được định nghĩa là thể tích của khối hình lập phương có kích thước 1 mét x 1 mét x 1 mét. Ta thường thấy đơn vị này trên các đồng hồ nước để chỉ lượng nước tiêu thụ của gia đình..

Ứng dụng của m³ rất đa dạng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp, môi trường và trong đời sống thường ngày.

Đơn vị mét khối
Đơn vị mét khối

1 cm khối bằng bao nhiêu mét khối? Cách quy đổi 1cm khối

Vì 1 m³ bằng 1.000.000 cm³, nên để chuyển đổi từ cm³ sang m³, ta chỉ cần chia số lượng cm³ cho 1 000 000. Do đó, ta có:

  • 1 centimet khối = 0.000001 mét khối

Suy ra, công thức quy đổi là:

Thể tích “mét khối” = (Thể tích “centimet khối”)/1 000 000

Ví dụ: Bạn có một hộp có kích thước là 500 cm³. Bạn muốn đổi từ đơn vị cm³ sang m³.

Thể tích “mét khối” = 500/1 000 000 = 0,0005 m³

Hệ đo lường mét

  • 1cm³ = 10-15 km³ (kilomet khối)
  • 1cm³ = 10-6 m³ (mét khối)
  • 1cm³ = 10-5 hl (hectolit)
  • 1cm³ = 10-4 dal (decalit)
  • 1cm³ = 0,001 dm³ (decimet khối)
  • 1cm³ = 0,001 l (lít)
  • 1cm³ = 0,01 dl (decilit)
  • 1cm³ = 0,1 cl (centilit)
  • 1cm³ = 1 ml (mililit)
  • 1cm³ = 1 000 µl (microlit)
  • 1cm³ = 1 000 Virolit
Quy đổi cm³ sang hệ đo lường mét
Quy đổi cm³ sang hệ đo lường mét

Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh

  • 1cm³ = 6,111 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 2,75 × 10-5 bu (giạ)
  • 1cm³ = 1,1 × 10-4 pk (đấu to/thùng)
  • 1cm³ = 2,2 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,035 oz (ounce)

Chuyển đổi cm³ sang các hệ đơn vị chất lỏng/khô của Anh

Hệ đo lường chất lỏng của Mỹ

  • 1cm³ = 8,107 × 10-10 Arce foot
  • 1cm³ = 1,308 × 10-6 yd³ (yard khối)
  • 1cm³ = 6,29 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 3,531 x 10-5 ft³ (foot khối)
  • 1cm³ = 2,642 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,008 gill
  • 1cm³ = 0,034 oz (ounce)
  • 1cm³ = 0,061 in³ (inch khối)
  • 1cm³ = 0,271 fl dr (Dram chất lỏng)
  • 1cm³ = 16,231 Minim
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đơn vị chất lỏng của Mỹ
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đơn vị chất lỏng của Mỹ

Hệ đo lường chất khô của Mỹ

  • 1cm³ = 8,648 × 10-6 barrel (thùng)
  • 1cm³ = 2,838 × 10-5 bu (giạ)
  • 1cm³ = 1,135 x 10-4 pk (đấu to/thùng)
  • 1cm³ = 2,27 × 10-4 gal (galong)
  • 1cm³ = 0,001 qt (quart)
  • 1cm³ = 0,002 pt (pint)
  • 1cm³ = 0,007 gill
  • 1cm³ = 4,238 × 10-4 FBM (board foot)
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đơn vị chất khô của Mỹ
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đơn vị chất khô của Mỹ

Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)

  • 1cm³ = 0,004 tách
  • 1cm³ = 0,068 muỗng canh
  • 1cm³ = 0,203 muỗng cà phê
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đô lường trong nấu ăn (Mỹ)
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đô lường trong nấu ăn (Mỹ)

Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)

  • 1cm³ = 1 đơn vị đo lường gia vị
  • 1cm³ = 0,067 muỗng canh
  • 1cm³ = 0,2 muỗng cà phê
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đô lường trong nấu ăn (m)
Chuyển đổi cm³ sang các hệ đô lường trong nấu ăn (m)

Quy đổi 1cm khối bằng công cụ chuyển đổi

Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp “X cm3 = UNIT“. Trong đó:

  • X là số cm3 mà bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: Bạn muốn quy đổi 1,11 cm3 sang m3. Nhập “1,11 cm3 = m3” sau đó ấn Enter.

Dùng Google để quy đổi
Dùng Google để quy đổi

Dùng công cụ ConvertWorld

  • Bước 1: Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld.
Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
Hãy truy cập vào trang web chuyển đổi ConvertWorld
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Xăng-ti-mét-khối > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.
Nhập số lượng muốn chuyển
Nhập số lượng muốn chuyển
  • Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả ngay bên dưới.
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả
Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi và xem kết quả

Xem thêm:

Hy vọng với các thông tin trên đây về đơn vị centimet khối và mét khối, bạn đã biết được 1 cm khối bằng bao nhiêu mét khối và cách chuyển đổi chính xác bằng công cụ. Cảm ơn bạn đã theo dõi, nếu có vấn đề cần hỗ trợ thì hãy để lại bình luận bên dưới bạn nhé!

Bạn thấy bài viết này hữu ích chứ?

Hãy chọn vào ngôi sao để đánh giá bài viết

Đánh giá trung bình 0 / 5. Lượt đánh giá 0

Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết

Hãy để lại bình luận

Xem nhiều

Bài tin liên quan

Mạng 5G là gì? Mạng 5G khi nào phủ sóng toàn quốc?

Mạng 5G là bước tiến vượt bậc trong công...

Mạng 4G là gì? Có nhanh không? 4G và LTE khác gì nhau?

Mạng 4G, ra đời vào năm 2010, là thế...

3G là gì? Tốc độ của mạng 3G là bao nhiêu? Khác gì với 2G và 4G

Mạng 3G, ra đời vào đầu những năm 2000,...

Mạng 2G là gì? Tại sao cắt mạng 2G? Khi nào cắt?

Mạng 2G, công nghệ di động phổ biến từ...