Hiện nay, đối với những bạn học Marketing có thể đã không còn quá xa lạ với thuật ngữ 4P. 4P có thể xem như một phần không thể thiếu trong quy trình đưa ra chiến lượng cho doanh nghiệp. Cùng DINHNGHIA.com.vn tìm hiểu về 4 chữ P cốt lõi giúp xây dựng và phát triển chiến lược marketing hiệu quả nhé!
Nội dung bài viết
4P trong marketing là gì?
Có thể hiểu 4P trong Marketing là bao gồm 4 yếu tố cơ bản sau: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Xúc tiến (Promotion). 4 yếu tố này chính là sự kết hợp của các công cụ Marketing, được nhiều nhà tiếp thị sử dụng cho mục tiêu tiếp thị của mình.
Khái niệm 4P lần đầu tiên được giải mã thông qua cuốn sách “Basic Marketing, A Managerial Approach” của E. Jerome McCarthy.

Các thành phần trong 4P Marketing
Product
Product hay còn gọi là sản phẩm, chính là nền tảng đầu tiên trong chiến lược Marketing thường thấy ở mọi hoạt động kinh doanh. Sản phẩm cũng chính là điểm cốt lõi giúp các nhà tiếp thị có thể đáp ứng được mong muốn và nhu cầu của người tiêu dùng. Vì nếu sản phẩm không tốt sẽ dẫn đến việc mọi nỗ lực của doanh nghiệp đều sẽ thất bại.
Thông thường trong Marketing, sản phẩm sẽ là những đối tượng hữu hình như công nghiệp sản xuất máy móc, thiết bị hay cũng có thể là các dịch vụ vô hình như khách sạn, dịch vụ viễn thông.

Price
Yếu tố tiếp theo có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp là giá cả. Giá bán của sản phẩm có thể là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng bán hàng và lợi nhuận kinh doanh của doanh nghiệp.
Khi chủ doanh nghiệp có thể xác định được giá bán của sản phẩm, thì họ cũng cần xác định rõ các khoản chi phí cần để có thể hoàn thiện sản phẩm, để đôi bên cùng có lợi.

Mức độ nhạy cảm với giá cả của người tiêu dùng phụ thuộc vào tính chất riêng của từng loại hàng hoá:
- Nếu mức giá bán quá thấp, lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm, hoặc có thể sẽ làm khách hàng nghi ngờ về chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
- Nếu mức giá quá cao, khách hàng có thể đắn đo nhiều hơn tới quyết định mua hàng và hạn chế chi tiêu cho sản phẩm.

Place
Place (địa điểm) sẽ có liên quan đến việc lựa chọn địa điểm nơi sản phẩm sẽ được cung cấp để bán cho khách hàng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng sản phẩm sẽ luôn được phân phối đến khách hàng đúng thời gian và địa điểm.
Thông thường sẽ có hai kênh phân phối chính để doanh nghiệp lựa chọn:
- Phân phối trực tiếp: Các nhà sản xuất sẽ bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng của mình mà không thông qua bất kỳ kênh trung gian nào. Kênh phân phối này thường dành cho các doanh nghiệp đã có cửa hàng, tổ chức đội ngũ bán hàng hay sở hữu website riêng.
- Phân phối gián tiếp: Đối với kênh phân phối này, các nhà sản xuất có thể phân phối sản phẩm của mình qua các kênh trung gian như siêu thị, cửa hàng, nhà hàng,…

Promotion
Promotion (Quảng cáo) chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất mà một doanh nghiệp nào cũng cần. Việc sử dụng hình thức này thường sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể thông báo cho các khách hàng tiềm năng của mình về thông tin sản phẩm và thuyết phục được họ lựa chọn sản phẩm của doanh nghiệp.
Các công cụ mà doanh nghiệp có thể dùng khi sử dụng hình thức này là:
- Quảng cáo
- Khuyến mãi
- Quan hệ công chúng (PR)
- Bán hàng cá nhân
- Marketing trực tiếp

Ý nghĩa của chiến lược 4P trong Marketing là gì?
- Tạo ra các sản phẩm mới chất lượng: Với chiến lược 4P, doanh nghiệp có thể tìm hiểu được về thị trường, nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng. Qua đó, các doanh nghiệp mới có thể tạo ra được những sản phẩm chất lượng và đáp ứng đúng với nhu cầu của người tiêu dùng.
- Nâng cao giá trị và sự uy tín của doanh nghiệp trên thị trường: Để giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả trong việc đưa sản phẩm đến nhiều đối tượng khách hàng hơn, thì doanh nghiệp sẽ cần đến các hoạt động quảng cáo để giới thiệu sản phẩm. Các hoạt động này vừa giúp tăng doanh thu trong việc bán hàng, vừa giúp quảng bá hình ảnh và tạo độ uy tín cho doanh nghiệp.

- Mang lại môi trường cạnh tranh lành mạnh: Trên thị trường ngày nay dần xuất hiện nhiều sản phẩm mới, nên đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao khả năng sáng tạo và tìm tòi để tạo ra những sản phẩm thu hút được đối tượng người dùng của mình. Đồng thời về mặt giá cả cũng phải có sự cạnh tranh với đối thủ.
- Gia tăng lợi ích cho người dùng: Nhờ vào chiến lược 4P, các doanh nghiệp có thể mang đến cho người dùng những sản phẩm vừa chất lượng, với nhiều tính năng tốt và có một mức giá phải chăng. Chính điều này, sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận được nhóm khách hàng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ưu và nhược điểm của Mô hình 4P marketing
Ưu điểm
- Dễ sử dụng và áp dụng: Đối với mô hình 4P, doanh nghiệp sẽ có được những cách tiếp cận đơn giản và dễ dàng hơn với khách hàng. Mô hình này có thể được áp dụng cho nhiều doanh nghiệp và đa dạng các loại lĩnh vực.
- Tương tác với khách hàng: Bằng cách tối ưu hóa các sản phẩm, giá cả, phân phối và quảng cáo, mô hình 4P có thể giúp doanh nghiệp tạo ra được các giá trị và môi trường tốt nhất dành cho khách hàng của mình.
- Có thể đo lường hiệu quả: Với chiến lược 4P, doanh nghiệp hoàn toàn có thể đo lường được hiệu quả một cách dễ dàng.

Nhược điểm
- Hạn chế trong kỷ nguyên số: Với một kỷ nguyên số như hiện nay, mô hình 4P có thể sẽ gặp một số hạn chế vì sự thay đổi trong việc tiếp cận và tương tác giữa khách hàng với doanh nghiệp. Điều này đang vượt ra ngoài phạm vi của các yếu tố truyền thống vốn có trong mô hình 4P.
- Thiếu tập trung vào khách hàng: Thông thường, mô hình 4P sẽ tập trung nhiều vào các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp mà không đặt nhiều sự chú trọng vào nhu cầu, cũng như mong đợi của khách hàng. Hiện nay, thị trường đang ngày càng cạnh tranh nhiều hơn, vậy nên việc tạo ra giá trị và tập trung vào khách hàng là vô cùng quan trọng.
- Thiếu sự linh hoạt: Đối với những doanh nghiệp thường xuyên thay đổi môi trường làm việc, sẽ không thích hợp với mô hình 4P này. Vì một số yếu tố trong mô hình này sẽ không thể thích nghi với các yếu tố linh hoạt của thị trường mới.

6 bước ứng dụng và phát triển chiến lược 4P trong Marketing Mix
Một marketer giỏi cần có sức sáng tạo và khả năng “đọc vị” thị trường, kết hợp với sự vận dụng hiệu quả 4 yếu tố trong mô hình Marketing Mix mới có thể đưa ra được chiến lược hiệu quả thông qua quy trình sau:
Bước 1: Xác định USP của sản phẩm
Unique Selling Point (USP), là một điểm bán hàng vô cùng độc đáo và sáng tạo từ một sản phẩm, dịch vụ hay một thương hiệu nào đó, muốn làm bản thân trở nên nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Trong những bước đầu tiên khi phát triển chiến lược 4P, doanh nghiệp nên xác định được những điểm khác biệt của sản phẩm hay dịch vụ từ doanh nghiệp của mình so với đối thủ. Để có thể làm được điều này, đòi hỏi doanh nghiệp cần tìm hiểu thêm về nhu cầu, mong đợi hay những sở thích của khách hàng.
Không chỉ vậy, doanh nghiệp cũng cần nghiên cứu và phân tích các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc của mình, để xem xét những điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để có thể khắc phục và khai thác.

Bước 2: Lắng nghe, thấu hiểu khách hàng
Bước tiếp theo, doanh nghiệp cần xác định được nhóm đối tượng khách hàng của mình bằng việc lập ra những câu hỏi như:
- Ai sẽ mua sản phẩm?
- Đối tượng đó có vấn đề gì cần giải quyết?
- Họ mong muốn sản phẩm gì? Như thế nào?
Với việc nghiên cứu thị trường sẽ là cách phổ biến nhất để doanh nghiệp có thể thu thập được các thông tin cần thiết từ khách hàng của mình. Việc nghiên cứu này có thể thể hiện qua một số phương pháp như khảo sát, phỏng vấn, phân tích dữ liệu,…

Bước 3: Nghiên cứu đối thủ
Nếu doanh nghiệp tiến hành nghiên cứu đối thủ, sẽ giúp họ có thể được vị trí của mình trên thị trường so với các đối thủ, đánh giá được những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân lẫn đối thủ. Và cuối cùng có thể giúp doanh nghiệp dễ dàng tìm được các cơ hội và mối đe dọa mà đối thủ mang lại.
Qua phương pháp nghiên cứu này, doanh nghiệp có thể dễ dàng đề ra các chiến lược và nhanh chóng đạt được mục tiêu kinh doanh. Nhờ vậy, doanh nghiệp sẽ có được cái nhìn tổng quan nhất về thị trường và các nhóm đối thủ cạnh tranh, từ đó doanh nghiệp sẽ có được một chiến lược phù hợp nhất dành cho khách hàng của mình.

Bước 4: Xem xét các kênh phân phối, địa điểm mua hàng
Khi đến bước này, doanh nghiệp buộc phải xác định được xu hướng mua hàng của khách hàng là ở đâu, những kênh mua hàng họ thường sử dụng và cách tiếp xúc với các thông tin này như thế nào. Nhờ vậy, doanh nghiệp mới có thể lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
Các doanh nghiệp có thể xem xét các kênh truyền thông mà nhóm khách hàng tiềm năng thường xuyên tiếp cận và đạt tính hiệu quả cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần phải xây dựng cho mình một trang web chuyên nghiệp để vừa có thể tối ưu hóa các công cụ tìm kiếm, vừa giúp tăng hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng.

Bước 5: Phát triển chiến lược xúc tiến (Promotion)
Đến với bước 5, ngoài việc xác định các nhóm khách hàng mục tiêu thì doanh nghiệp cũng cần phải thiết lập được mức giá cho sản phẩm, thì các nhà sản xuất cũng cần phải tiến hành các bước để phát triển chiến lược xúc tiến cho phù hợp.
Để làm được bước này, doanh nghiệp cần tìm kiếm và lựa chọn những hoạt động xúc tiến phù hợp với mục tiêu và ngân sách đã đề ra, để có thể truyền tải được đúng thông điệp mà doanh nghiệp muốn mang đến cho khách hàng.

Bước 6: Kết hợp và kiểm tra
Cuối cùng, doanh nghiệp cũng cần đánh giá xem các yếu tố đã được đề cập đến trong các bước đã khớp và có sự tương đồng hay chưa, việc này sẽ giúp chiến lược được vượt trội và thành công nhanh chóng hơn. Các yếu 4P đều phải có sự liên kết với nhau, để mang đến một chiến lược thông minh và hiệu quả cho doanh nghiệp.
Vậy nên, đội ngũ Marketing của doanh nghiệp cần dành nhiều thời gian hơn để có thể đánh giá và đo lường sự kết hợp của các yếu tố này một cách thường xuyên hơn.

Case Study về chiến lược Marketing 4P
Coca Cola
Product
Có thể thấy, Coca Cola đã rất thành công trong việc tạo dựng tên tuổi cho sản phẩm Coca-Cola Classic của mình. Trong những năm gần đây, Coca Cola đã cho ra mắt thêm nhiều sản phẩm thức uống độc đáo khác như Coca Cola Light, Coca Cola Zero,… để đáp ứng theo nhu cầu của khách hàng.
Thương hiệu cũng thường xuyên cập nhật và làm mới sản phẩm để có thể duy trì sự hấp dẫn và giữ chân được các khách hàng tiềm năng của mình.

Price
Về giá cả, thương hiệu này áp dụng chiến lược giá cả phù hợp với nhóm đối tượng khách hàng và phân khúc thị trường mà Coca Cola hướng tới. Thương hiệu đã xây dựng một mô hình giá cả linh hoạt và đa dạng để phục vụ cho nhu cầu của các khách hàng.
Ví dụ, Coca Cola thường xuyên có những chương trình khuyến mãi và giảm giá trong các dịp đặc biệt hay vào những ngày lễ để tăng nhu cầu và kích thích người mua mua hàng của doanh nghiệp.

Place
Doanh nghiệp đã xây dựng lên một hệ thống phân phối đồ uống, nước giải khát với độ phủ sóng rộng rãi và hiệu quả trên toàn cầu.
Nhờ vào việc làm này, các sản phẩm của Coca Cola có thể dễ dàng được bắt gặp ở hầy hết các gian hàng, cửa hàng, siêu thị hay các quán ăn, nhà hàng trên khắp thế giới. Qua đó, có thể thấy được rằng, doanh nghiệp đã xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối khác để đảm bảo sản phẩm của mình đến được tận tay khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất.

Promotion
Coca Cola có lẽ là doanh nghiệp thực hiện các chiến dịch xúc tiến sáng tạo và ấn tượng nhất. Các phương tiện mà thương hiệu thường sử dụng là truyền hình, radio, quảng cáo ngoài trời,… để tạo được sự thu hút, chú ý và tăng độ nhận diện đối với khách hàng.
Có thể nói, Coca Cola là một case study vô cùng phổ biến và đã thành công khi áp dụng chiến lược 4P trong Marketing Mix vào việc quảng bá thương hiệu của mình.

McDonald’s
Product
Thương hiệu McDonald’s là một thương hiệu cung cấp các sản phẩm thức ăn nhanh như hamburgers, gà rán, cà phê,… Các danh mục sản phẩm của McDonald’s rất đa dạng và phong phú, điều này giúp thương hiệu dễ dàng thu hút các khách hàng mục tiêu và tạo ra được sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Bên cạnh đó, điều này cũng giúp cho doanh nghiệp có thể phân tán được những rủi ro hiện có nhờ vào việc không quá phụ thuộc vào bất kỳ một phân khúc thị trường nhất định nào.

Price
Đối với giá cả, để tối ưu hóa lợi nhuận McDonald’s đã kết hợp:
- Định giá theo gói: Khi các khách hàng đến mua những gói combo với mức giá bán của sản phẩm sẽ lời hơn, thay vì mua riêng lẻ từng sản phẩm.
- Định giá theo tâm lý: Đối với phương thức này, McDonald’s thường áp chiến thuật định giá đối với khách hàng. Tức, thay vì bán với giá làm tròn là 100.000đ, doanh nghiệp sẽ định giá theo tâm lý với 99.000đ. Điều này thúc đẩy người mua ra quyết định nhanh hơn.

Place
McDonald’s cũng đã phân phối các điểm bán hàng của mình ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam., thông qua các kênh phân phối như cửa hàng McDonald’s, Ki-ốt, ứng dụng mobile McDonald’s,…
Nhờ vào hệ thống kênh phân phối trải rộng rãi, doanh nghiệp đã giúp khách hàng có thể thuận lợi mua sản phẩm của mình. Bên cạnh đó, còn giúp gia tăng nhận biết và sức mạnh của thương hiệu.

Promotion
Để thực hiện các bước xúc tiến của mình một cách hiệu quả, McDonald’s đã sử dụng kết hợp các công cụ như quảng cáo, quan hệ công chúng, marketing tương tác, marketing trực tiếp để tiếp cận khách hàng và truyền thông đến họ về sản phẩm, thương hiệu của mình.

Vinamilk
Product
Nhìn chung, các sản phẩm của Vinamilk đều hướng đến một mục đích là cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe, cũng như sự phát triển cho mọi đối tượng người dùng.
Thương hiệu tập trung phát triển các sản phẩm dinh dưỡng có uy tín và đáng tin cậy dành cho người tiêu dùng thông qua các chiến lược và nghiên cứu khoa học về nhu cầu dinh dưỡng để tối ưu các sản phẩm của thương hiệu một cách tốt nhất.

Price
Yếu tố giá cả luôn là một trong những yếu tố được Vinamilk đặt lên hàng đầu. Vì đây được xem là yếu tố để cạnh tranh và khích lệ đối với việc người tiêu dùng có lựa chọn mua sản phẩm của doanh nghiệp hay không.
Nếu trong thời gian tới, những nguồn nguyên liệu trong nước đảm bảo được chất lượng thì Vinamilk sẽ giảm nguồn nguyên liệu nhập khẩu đầu vào từ nước ngoài. Và doanh nghiệp cũng sẽ điều chỉnh mức giá phù hợp với thu nhập của các nhóm khách hàng.
Bên cạnh đó, Vinamilk cũng sẽ tổ chức những đợt giảm giá và tăng dung tích sữa vào những ngày kỉ niệm hay các dịp đặc biệt.

Place
Hệ thống phân phối của Vinamilk có đến 125 000 điểm bán lẻ trên toàn quốc. Vinamilk cũng đã rất đầu tư vào các hệ thống tủ đông, tủ mát hay xe lạnh để đảm bảo được chất lượng sản phẩm luôn chất lượng.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng đã mở rộng thị trường nội địa thông qua 2 kênh là người tiêu dùng và các điểm bán lẻ.

Promotion
Thương hiệu lựa chọn quảng bá sản phẩm qua các kênh truyền thông như TV, tạp chí, internet,… để tiếp cận được với nhiều đối tượng khách hàng hơn. Bên cạnh đó, các chiến lược của Vinamilk cũng thường xuyên thay đổi nội dung để tạo sự lôi cuốn và chú ý cho người tiêu dùng.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có những chiến lược khác nhau để phù hợp hơn với từng địa điểm, từng đối tượng mà Vinamilk hướng đến. Đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp cũng là một trong những yếu tố được Vinamilk chú trọng.
Ngoài ra, việc Vinamilk tổ chức các chương trình dùng thử sản phẩm ở nơi công cộng dành cho người tiêu dùng và các hoạt động xã hội hướng về cộng đồng cũng là một trong những hình thức giúp tăng độ nhận diện của thương hiệu.

Xem thêm:
- Usp trong marketing là gì? Các bước xác định Usp của sản phẩm
- Buzz Marketing là gì? Cách tạo Buzz Marketing ấn tượng
- SMS Marketing là gì? Ưu nhược điểm, cách triển khai hiệu quả
Vừa rồi DINHNGHIA.com.vn giúp các bạn tìm hiểu và giải đáp những thắc mắc về “4P trong Marketing là gì” thông qua bài viết trên. Mong rằng với những thông tin bổ ích đó, sẽ bổ trợ phần nào cho các bạn trong việc học. Nếu các bạn có thêm những case study thú vị khác xoay quanh mô hình 4P, các bạn có thể bình luận bên dưới bài viết để chia sẻ cho mọi người cùng biết nhé!